image banner
Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1
THÔNG BÁO VỀ VIỆC HUỶ GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT QUYỀN SỞ HỮU NHÀ Ở VÀ TÀI SẢN KHÁC GẮN LIỀN VỚI ĐẤT TẠI HUYỆN ĐỨC HOÀ NĂM 2023
Văn phòng Đăng ký đất đai thông báo về việc huỷ giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất tại huyện Đức Hoà, cụ thể:

THÔNG BÁO VỀ VIỆC HUỶ GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT

QUYỀN SỞ HỮU NHÀ Ở VÀ TÀI SẢN KHÁC GẮN LIỀN VỚI ĐẤT

TẠI HUYỆN ĐỨC HOÀ NĂM 2023

STTHỌ & TÊNSỐ HIỆU GCNSỐ VÀO SỔ CẤP GCNNGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤPSỐ THỬA ĐẤTSỐ TỜ BẢN ĐỒ
DIỆN TÍCH
(m2)
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNGĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh)SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCNLÝ DOTÊN HUYỆN
THÁNG 4 - 2023 ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​
1Nguyễn Triệu Kim Thưhồ sơ gốc số 10 21/05/200217816-1170ODTthị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An1221/QĐ-STNMT ngày 26/4/2023
17-Nguyen Trieu Kim Thu - QĐ1221.pdf
Mất giấyĐức Hòa
2Nguyễn Thị Ngọc HằngBU 525448CH 0159629/10/201479471250ONTĐức Hòa Hạ1222/QĐ-STNMT ngày 26/4/2023
19- Nguyễn Thị Ngọc Hằng- QĐ 1222.pdf
Mất giấyĐức Hòa
3Huỳnh Minh CôngCU 905238CS 0456107/10/2020163194444,3LUKấp Đức Ngãi 1, Đức Lập Hạ, Đức Hòa1234/QĐ-STNMT ngày 26/4/2023
20- Huỳnh Minh Công- QĐ 1234.pdf
Mất giấyĐức Hòa
THÁNG 05 - 2023 ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​
1
Trần Công ĐứcCS 667491CS 0359918/07/20194324475LUCxả Tân Mỹ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An1368/QĐ-STNMT ngày 09/5/2023
55- Trần Công Đức-1368.pdf
Hủy GCN theo bản ánĐức Hòa
2
Nguyễn Văn ÚtBK 924095CH 0066711/07/201213017226LUCthị trấn đức hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An1406/QĐ-STNMT ngày 12/5/2023
57-Nguyen Van Ut - 1406.pdf

mất giấyĐức Hòa
3
Bùi Văn GangCX 307619; CX 307620CS 05877; CS 0587627/07/202048; 4830367; 2673ONT, BHKxã An Ninh Tây, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An1482/QĐ-STNMT ngày 17/5/2023
62- Bui Van Gang- 1482.pdf
Hủy GCN theo bản ánĐức Hòa
4
Nguyễn Văn BảoCS 245322CS 0798603/06/201988625145ONTxã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An1480/QĐ-STNMT ngày 17/5/2023
63- ông Nguyễn Văn Bảo- 1480.pdf
mất giấyĐức Hòa
5
Trần Thị Ánh TuyếtCS 316739; CS 316740CS 03434; CS 0343514/06/2019747; 74810463; 150BHK; ONTxã An Ninh Tây, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An1499/QĐ-STNMT ngày 18/5/2023
64-Tran Thi Anh Tuyet - 1499.pdf
mất giấyĐức Hòa
6
Nguyễn Tấn LinhL 019829793/QSDĐ0720LA12/09/19975443570CLNxã Hựu Thạnh, huyện Đức Hòa170/QD-VPĐKĐĐ ngày 24/05/2023
74-NGUYỄN TẤN LINH-170.pdf
Mất giấyĐức Hòa
THÁNG 06-2023​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​
​1
​Đặng Thị Diệu
​AĐ 491132
​H 01669
​12/4/2006
​216
​17
​435
​ONT
​xã Hiệp Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
​232/QĐ-VPĐKĐĐ
DANG THI DIEU - 232.pdf
​Mất giấy
​Đức Hòa
2​
Lâm Ngọc Minh​BE 548328​​CH 00700
​15/7/2011
173​22​​146
​ONT
xã Hòa Khánh Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An​234/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 234- Lam Ngoc Minh.pdf
Mất giấy​Đức Hòa​
3​
​Dương Ngọc Mai
DA 779613,
CX 359807
CS 06627, CH 07675​25/01/2021, 30/12/2020​​943, 919
19​​3463
LUK, ONT​​xã Hòa Khánh Tây, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
​1523/QĐ-VPĐKĐĐQĐ 1523 bà Dương Ngọc Mai.pdf
​Mất giấy
Đức Hòa​
​4
Trịnh Thị Huyền​​CC 582107
​CS 02844
​19/7/2017
21​36​245,9​ONT​xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa​​247/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 247 TRINH THI HUYEN.pdf
​thu hồi GCN
Đức Hòa​
​5
Lưu Sơn Thủy​W 014636​​04076QSDĐ
17/10/2007​80​​17
​1277
ONT​xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa​​270/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 270 LUU SON THUY.pdf
​Mất giấy
Đức Hòa​
​6
​Thái Ngọc Chảnh
​CC 598968, CC 598967
​CS 00788, CS 00787
5/7/2017​309, 370​​29
​644,4
​LUC, ONT
​ấp Chánh, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa
292 /QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 292 Thai Ngoc Chanh.pdf
Mất giấy​Đức Hòa​
​7
Trần Thị Khuân​BY 496206​CH 03261​17/8/2015​410​​3
858​
LUC​ấp Lộc Thuận, xã Lộc Giang, Đức Hòa​​262 /QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 262 Tran Thi Khuan.pdf
​Mất giấy
Đức Hòa​
​8
Lê Văn Rởi​​M 433488
​1753QSDĐ
​3/8/1998
​322, 323, 324, 522, 565, 566, 567, 582
​16, 22 
7420​Lúa, ĐRM, T​xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa​​312/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 312- LE VAN ROI.pdf
​hủy giấy theo bản án
Đức Hòa​
​9
​Đỗ Văn Quặng

​761 QSDĐ/0714-LA

​78, 79
39​
​694, 593
​T,Ao
​xã Tân Mỹ, huyện Đức Hòa
​263/QĐ-VPĐKĐĐ

​Mất giấy
​Đức Hòa
THÁNG 7-2023​​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​​ ​ ​
1​

Trịnh Thị Nết​
​DD 340109
​CS 16356
​14/12/2021
​569, 558
​7
​1632
BHK
xã Đức Hòa Thượng, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An​

415/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 415 Trinh Thi Net.pdf


Mất giấy​

Đức Hòa
DD 340114​
​CS 16358
​14/12/2021
​558
​7
​624
​ONT
2​
​Nguyễn Văn Hiệp
​DA 883903, DA 883904
​CS 04975, CS 04974
​11/1/2021
​666, 665
​9
​38, 126
​ONT, BHK
​xã An Ninh Đông, huyện Đức Hoà
​406/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-406-NGUYEN VAN HIEP.pdf

​Mất giấy
​Đức Hòa
3​
Phạm Thị Bạch Ngọc​​CT 169434
​CS 06775
​24/10/2019
​633
18​ 
​145
ONT​
​xã Đức Lập Thượng, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
​444/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-444-pham thi bich ngoc.signed.pdf
​Mất giấy
​Đức Hòa
​THÁNG 08-2023​ ​ ​​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​
​1
​Nguyễn Thành Phúc
​CM 516353
​CS 04610
​01/03/2018
​1186
​12
​330
​ONT
​xã Đức Hòa Thượng, huyện Đức Hòa
​503/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 503 NGUYEN THANH PHUC.signed.pdf
​Mất giấy
​Đức Hòa
2​
Trình Thị Thúy Oanh​​AH 240612
H 03124​18/01/2007​​1129
13​​302
​CLN
​Xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hòa
613 /QĐ-VPĐKĐĐ613_QĐ-VPĐKĐĐ_16-08-2023_5. QĐ Trình Thị Thúy Oanh (MAU MOI).signed.pdfMất giấy
Đức Hòa
​3
​Võ Thị Hiệp
CI 626121​CS 06322 ​08/8/2017​​91
​25
​2676.6
LUC​Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa​625 /QĐ-VPĐKĐĐ625_QĐ-VPĐKĐĐ_17-08-2023_6. QD huy giay Vo Thi Hiep.signed.pdfMất giấy
Đức Hòa
4​
​Trần Thị Chi
K 825524​87QSDĐ/0704-LA​​25/8/1997
373, 394, 395, 419, 420, 446, 447, 448, 64, 97, 366, 387, 428, 429, 430, 451, 452, 453, 495​​23, 32
​29004
​ĐRM, CDK, Ao(hồ), T, LM
​Xã Tân Mỹ, huyện Đức Hòa
602/QĐ-VPĐKĐĐ602_QĐ-VPĐKĐĐ_15-08-2023_4. QUYET DINH HUY GIAY Pham Van Ruong.signed.pdfHủy theo bản án​Đức Hòa
5​
​Trương Văn Nhẹo
​CH 637466, CH 637465
CH 02635, CH 02634​5/6/2017​1395, 1394​​26
300, 260​
ONT, BHK​​xã Đức Hòa Thượng, huyện Đức Hòa
490/QĐ-VPĐKĐĐQĐ 490 - Truong Van Nheo.pdfMất giấyĐức Hòa
​6
​Nguyễn Thị Hồng Long
CD 782740​CS 00171​18/3/2016​​798
​32
180
​ONT
​xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
572/QĐ-VPĐKĐĐ​QĐ-572-nguyen thi hong long.pdf
Mất giấy
Đức Hòa
​7
​Nguyễn Thị Thu Hương
​BC 845799
​CS 00658
15/9/2010​​782
​19
​421
​LUA
​xã Đức Lập Thượng, huyện Đức Hòa
598/QĐ-VPĐKĐĐ​QĐ-598-NGUYEN THI THU HUONG.pdf
Mất giấy
Đức Hòa
8​
​Trần Thiện Di
​CR 657714
​CS 07819
​22/4/2019
767​​26
​14
​ONT
​xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
630/QĐ-VPĐKĐĐ​QĐ 630-tran thien di.pdf
Mất giấyĐức Hòa
9​
​Hoàng Thị Quỳnh Vân
​CV 581351
CS 12452​20/5/2020​​1134
​7
​47,4
​ONT
​xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
​642/QĐ-VPĐKĐĐQĐ-642-hoang thi quynh van.pdf
Mất giấy
Đức Hòa
10​
​Dương Ngọc Huệ
CO 882905​CS 02141​21/8/2018​​526
​6
​569
LUK​
​xã Tân Phú, huyện Đức Hòa
​673/QĐ-VPĐKĐĐQĐ - 673 - Duong Ngọc Hue.pdf
Mất giấy​Đức Hòa
​11
Ông Nguyễn Văn Hễ​​CT 010230
CS 03832 ​19/9/2019​1267​​16
​1329
​LUC
xã An Ninh Tây, huyện Đức Hòa​655/QĐ-VPĐKĐĐ​655_QĐ-VPĐKĐĐ_24-08-2023_ ông Nguyễn Văn hễ.pdf
Mất giấy​​Đức Hòa
​12
Bà Nguyễn Hoàng Diệu​​CU 058135 
CH 05334​
592​1
298
ODT​
​thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa
629/QĐ-VPĐKĐĐ​629_QĐ-VPĐKĐĐ_18-08-2023_QĐ 2983-CL- bà Nguyễn Hoàng Diệu.signed.pdf
​Mất giấy
​Đức Hòa
​13
​Ông Nguyễn Minh Hải Phong
​CS 253955
CS 05238​​24/6/2019
​527
​7
​100
​ONT
​xã Hòa Khánh Đông, huyện Đức Hòa
​626/QĐ-VPĐKĐĐ626_QĐ-VPĐKĐĐ_17-08-2023_QĐ 2936-CL- ông Nguyễn Minh Hải Phong.signed.pdf
​Mất giấy
​Đức Hòa
14​
Ông Phạm Văn Trúng
803QSDĐ/0712-LA​​7/7/1997
367, 368, 370, 394, 395, 496, 440, 465, 509, 529​​3
​449,
371,
501,
189,
877,
465,
1074, 1719, 3345
LM,ĐRM,Ao, T​xã Hòa Khánh Nam, huyện Đức Hòa​389/QĐ-VPĐKĐĐ​389_QĐ-VPĐKĐĐ_11-07-2023_QĐ 2307-HGCN- ông Phạm Văn Trúng.signed.pdf
bản án​​Đức Hòa
​15
​Ông Nguyễn Công Dương
BY 992632​CH 00230​​23/4/2015
​502, 503
​22
​412, 2094
​ONT, BHK
​xã Tân Mỹ, huyện Đức Hòa
612/QĐ-VPĐKĐĐ​612_QĐ-VPĐKĐĐ_16-08-2023_QĐ 2820-HGCN- ông Nguyễn Công Dương.pdf
​bản án
​Đức Hòa
​16
Bà Nguyễn Thị Thủy
​R 779829
01256 QSDĐ/0708-LA​​7/9/2000
​110, 330
​15
​501, 389
ĐRM, LUA​thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa​567/QĐ-VPĐKĐĐ567_QĐ-VPĐKĐĐ_07-08-2023_QĐ 2783-CL- bà Nguyễn Thị Thủy.signed.pdfMất giấy​​Đức Hòa
17​
​Huỳnh Thị Thanh Hồng
​DA 026757
​CS 14132
​16/11/2020
​376
27​​654
​BHK
​xã Đức Hòa Thượng, huyện Đức Hòa
​683/QĐ-VPĐKĐĐQĐ-683-Huỳnh Thị Thanh Hồng.pdf
Mất giấy​Đức Hòa
18​
Trần Thị Hảo​CN 340778​CS 10320​2/7/2018​1041​​21
​100
​ONT
Xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hòa​
641/QĐ-VPĐKĐĐQĐ-641-bà Trần Thị Hảo.pdf
​Mất giấy
Đức Hòa
​19
​Nguyễn Văn Hùng
CI 692896​CS 08556​28/12/2018​88​​47
​1501
​BHK
Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa​​566/QĐ-VPĐKĐĐQĐ-566- Nguyễn Văn Hùng.pdf
​Mất giấy
Đức Hòa
​20
Nguyễn Sơn Tùng​CP 156995​CS 08584​17/10/2018​​1604
​36
​65,2
​ONT
​Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa
​477/QĐ-VPĐKĐĐQĐ-477-Nguyễn Sơn Tùng.pdf
​Mất giấy
Đức Hòa
21​
​Nguyễn Công Thành
BN 011074​
22/02/2013​​155
​8
​3276
​BHK
​xã hòa Khánh Đông, huyện Đức Hòa
​582/QĐ-VPĐKĐĐ582_QĐ-VPĐKĐĐ_09-08-2023_QUYET DINH HUY GIAY NGUYEN CONG THANH -BAN AN.signed.pdf
​hủy giấy theo bản án
​Đức Hòa
22​
bà Lê Thị Dung​​CV 009500
CS 06040​
03/03/2020​
​835
​39
​613
​BHK
​xã Tân Mỹ, huyện Đức Hòa
575/QĐ-VPĐKĐĐ575_QĐ-VPĐKĐĐ_08-08-2023_QĐ- HUY GCN LE THI DUNG (MAU MOI).signed.pdf​mất giấy
​Đức Hòa
23​
ông Nguyễn Văn Lộc
AN 066332H04919​​14/6/2008
440​
​7
​179
​BHK
​xã Đức Hòa Thượng, huyện Đức Hòa
​446/QĐ-VPĐKĐĐ446_QĐ-VPĐKĐĐ_21-07-2023_QĐ- HUY GCN NGUYEN VAN LOC (MAU MOI).signed.pdf
​Mất giấy
​Đức Hòa
24​
hộ ông (bà) Võ Thị Thu Nga
AA 13712713925QSDĐ/0707-LA
​23/7/2004
​409
410
​4
​203
98
​LM
Ao (hồ)
​xã Tân Phú, huyện Đức Hòa
​622/QĐ-VPĐKĐĐ622_QĐ-VPĐKĐĐ_16-08-2023_TT 2949- QĐ hủy GCN hộ ông (bà) Võ Thị Thu Nga.signed.pdf
​Mất giấy
​Đức Hòa
Tháng 09-2023​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​
​1
ông Đặng Văn Xưởng (đã chết)CS 475063CS 14434​23/7/2019
​2394
​9
​184
​ONT
​xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
​690/QĐ-VPĐKĐĐ690_QĐ-VPĐKĐĐ_05-09-2023_TT 3194- QĐ hủy GCN ông Đặng Văn Xưởng (đã chết).signed.pdf
​Mất giấy
​Đức Hòa
​2
ông Vũ Văn HồngCQ 743309
CS 12154
28/12/2018​​1085
​4
​266
​ONT
​xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hòa
​699/QĐ-VPĐKĐĐ699_QĐ-VPĐKĐĐ_06-09-2023_QĐ 3231-CL- ông Vũ Văn Hồng.signed.pdf
​Mất giấy
​Đức Hòa
3​
bà Ngô Thị Nguyệt Quế
BD 533024 CH 01084​​16/11/2010
​661
​12
​527
​Lúa
thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa​
​697/QĐ-VPĐKĐĐ697_QĐ-VPĐKĐĐ_06-09-2023_QĐ 3226-CL- bà Ngô Thị Nguyệt Quế.signed.pdf
​Mất giấy
​Đức Hòa
4​
ông Cao Thanh Tuấn​
CY 778183 
CY 778184
CY 778186
​CS 06162
CS 06152
CS 06161
​22/9/2020

​21
808
46
​8
3
8
​1107
678
775
​LUC
LUC
LUC
​xã An Ninh Tây, huyện Đức Hòa
​701/QĐ-VPĐKĐĐ701_QĐ-VPĐKĐĐ_06-09-2023_QD 3186-CL ông Cao Thanh Tuấn.signed.pdf
​Mất giấy
​Đức Hòa
​5
​Đào Văn Tế
AM 597877​H03772​​01/04/2008
​499
​2
​145
​ODT
​Xã Đức Hòa Hạ , huyện Đức Hoà
20/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 26/09/202301- Dao Van Te.pdfMất giấy​
​Tháng 10-2023​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​
1​
​Ông THIỆT ALIABDALLAH
BD 791582​CH 00937​09/11/2010​​736
​28
​153
​ONT
​Ấp Chánh Hội, Xã Tân Mỹ, huyện Đức Hòa
23/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 29 Thiet ALi.pdf​Mất giấy
2​
Bà Phan Thị Hoà​
BH 195666​CH03531​​25/08/2011
​1067
​9
​97
​ONT
​Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
​32/QĐ-CN.VPĐKĐĐ32_QĐ-CN.VPĐK_04-10-2023_QĐ cấp lại.signed.pdf
​Mất giấy

​3
Lê Thị Chi
CS 475899​CS 05078 ​29/7/2019​802​​36
​565
​BHK
​Xã Tân Mỹ , huyện Đức Hoà
37/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 05/10/202302- Phan Thi Hoa.pdfMất giấy​
​4
​Nguyễn Ngọc Khánh 
CV 701188​CS 09433​13/07/2020​2733​​23
​103.5
​ONT
Xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa,​42/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 06/10/202305- Nguyen Ngoc Khanh-.pdf​Mất giấy
​5
​Nguyễn Văn Lúp
​BB 129507
​270
02/04/2010​​83
​34
​1559
​LUC
​Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
43/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 09/10/202306- Nguyen Van Lup.pdf​mất giấy
​6
​Võ Đắc Vĩnh
CN 042069​​CS 03302
15/03/2018​​431
​21
​1296
​LUC
​Xã Đức Lập Thượng, huyện Đức Hòa
41/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 06/10/202307- Vo Dac Vinh.pdf​Mất giấy
​7
​Trần Thị Nhịnh
CC 100126​CH05790​04/09/2012​​15
​53
​813,1
​ONT
​Xã Lộc Giang huyện Đức Hoà
​46/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 09/10/202308- Tran Thi Nhinh.pdf
Mất giấy​
8​
​Lê Thị Bé
L 085223​ 211QSDĐ/0711-LA​07/08/1997​232​​12
​600
​ONT
​Xã Hòa Khánh Tây, huyện Đức Hoà
48/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 09/10/202309- Lê Thị Bé.pdf​Mất giấy
​9
Nguyễn Thị Em​
​AO 073538 
​H 00019
01/12/2009​4255​​4
​120
​ONT
​Ấp 2, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hòa
52/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 09/10/202310- Nguyễn Thị Em.pdf​Mất giấy
​10
​Trần Thị Liên
​BI 393457
CH 00307​15/2/2012​​614
​5
​1805
​LUC
​Xã Đức Hòa Thượng, Huyện Đức Hò
56/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 13/10/202311. Trần thị Liên - ĐHT.pdfMất giấy​
​11
​Lê Hoàn Vũ
​BH 615284
CS 03302​20/01/2012​​507
​10
​1108
​ONT
​Xã Lộc Giang, huyện Đức Hòa
57/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 11/10/202312- lê hoàn vũ.pdf​mất giấy
12​
Nguyễn Văn Chỉ​CP 934371​CH 04743​08/05/2019​​1107
​23
​700
​ONT
​Xã Tân Mỹ , huyện Đức Hoà,
62/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 18/10/202313- Nguyễn Văn Chỉ.pdfHủy theo bản án​
​13
​Mai Văn Huông
CX 841058​​CS 06293
16/11/2020​873​​16
​273
​LUC
​ Ô 7 Khu B, Thị trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hòa
​65/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 18/10/202314- Mai văn Huông.pdf
​Mất giấy

14​
​Nguyễn Thị Thu Nga
​CS 482069
​CS 08569
11/09/2019​​984
​7
​184
​ONT
​Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà
​70/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 18/10/202315 - Nguyễn Thị Thu Nga.pdf
Mất giấy​
15​
​Mai Văn Huynh
DD 716824​​CS 10921
​17/01/2022
1431​​25
​201
​ONT
​Ấp Rừng Dầu, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
​66/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 18/10/202316- Mai Văn Huynh.pdf
​mất giấy
16​
​Nguyễn Văn Chỉ
CP 108475​CS03179​​28/08/2018
​277
​32
​197
​ONT
Xã Tân Mỹ , huyện Đức Hoà​
​63/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 18/10/202317-Nguyễn Văn Chỉ.pdf
​Hủy theo bản án
​17
​Huỳnh Tuấn Hải
CS 253800​
​CS 05954
19/06/2019​566​19​​698
​LUC
Xã Đức Lập Thượng , huyện Đức Hòa​15/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 21/09/202318. Huỳnh Tuấn Hải - ĐLT.pdfMất giấy​
18​
Nguyễn Thị lệ​​BA 705639
​62
​25/01/2010
1347​​8
​180
​ONT
​Xã Đức Hòa Hạ , huyện Đức Hoà
​69/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 16/10/202319. Nguyễn Thị lệ - ĐHH.pdf
Mất giấy​
​19
​Ngô Thị Gói
​070439
​250
​29/01/1997
218-219-74-75-76​24​
​3442
​BHK
Xã Đức Lập Thượng , huyện Đức Hoà​59/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 10/10/202320. Ngô Thị Gói - ĐLT.pdfMất giấy​
​20
Nguyễn Văn Chỉ​CP 108476​​CS03181
​28/08/2018
​283
32​​617
​BHK
Xã Tân Mỹ , huyện Đức Hoà​63/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 18/10/202321- Nguyễn Văn Chỉ.pdfHủy theo bản án​
​21
Bà Mai Thị Quang Tuyền​
​AI 091310
AI 091309
​H 00541
 H 00540
09/10/2009
09/10/2009​
​559
606
14
14
​1579
1185
​LUC
LUC
xã Tân Phú , huyện Đức Hòa​
61/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 61 Mai Thi Quang Tuyen.pdf

​Mất giấy
​Đức Hòa
​22
​Ông Mai Văn Huông
​CX 841058
CS 06293​16/11/2020​
​873
​16
​273
​LUC
​Ô 7 Khu B, Thị trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hòa
​65/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 65 Mai Van Huong.pdf
Mất giấy​
​Đức hòa
​23
​bà Trịnh Thị Hồng
CC 100863​CH 00752​
​06/08/2015
301​​12
​519,5
​ONT
​Ấp Lộc Bình, xã Lộc Giang, huyện Đức Hòa
64/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 64 Trinh Thi Hong (ban an).pdfBản án số 118/2023/DS-PT​​Đức Hòa
​24
​Ông Mai Văn Huynh
​DD 716824
​CS10921
17/01/2022​​1431
​25
​201
​ONT
Xã Mỹ Hạnh Bắc , huyện Đức Hòa​
66​/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 66 Mai Van Huynh.pdf
​Mất giấy
​Đức Hòa
25​
Bà Trần Thị Tuyết
CS 482069
CS 08569​11/09/2019​984​​7
​184
​ONT
​Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà
70/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 70 Nguyen Thi Thu Nga.pdf​Mất giấy
​Đức Hòa
26​
Bà Nguyễn Thị Lệ​
BA 705639​00062​​25/01/2010
​1347
​8
​180
​ONT
​Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa 
69/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 69 Nguyen Thi Le.pdf​Mất giấy
​Đức Hòa
​27
​Ông Nguyễn Tấn Đức
K 249061​77 QSDĐ/0716-LA​08/03/1997​​93
95
99
100
​9
9
9
9
​1849
380
2045
1117
​LUK
LUK
LUk
LUK
xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hòa​
​72/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 72 Nguyen Tan Duc.pdf
Mất giấy​
​Đức hòa











Văn phòng Đăng ký đất đai
Tin liên quan
1 2 3 
SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TỈNH LONG AN 
 
Chịu trách nhiệm chính: Ông Võ Minh Thành, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường Tỉnh Long An 
Địa chỉ: Khối nhà Cơ quan 3 – Khu Trung tâm Chính trị Hành chính tỉnh Long An, số 04 Đường Song Hành, Phường 6, Thành phố Tân An, tỉnh Long An. .
Điện thoại:
(0272) 3826 260 * Fax: (0272) 3823 264 * Email: stnmt@longan.gov.vn
image banner