STT | HỌ & TÊN | SỐ HIỆU GCN | SỐ VÀO SỔ CẤP GCN | NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP | SỐ THỬA ĐẤT | SỐ TỜ BẢN ĐỒ | DIỆN TÍCH (m2) | MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG | ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) | SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN | LÝ DO | TÊN HUYỆN |
THÁNG 5 - 2023 |
1 | Châu Văn Thanh | BU 294405 | CH 07557 | 04/11/2014 | 3 | 17 | 3514,2 | LUC | thị trấn Đông Thành, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An | 1343/QĐ-STNMT ngày 08/5/2023
42-Chau Van Thanh - 1343.pdf
| Mất giấy | Đức Huệ |
2 | Nguyễn Phúc Hùng | DG 440316 | CS 04678 | 02/08/2022 | 563 | 4 | 11054 | LUC | xã Mỹ Bình, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An | 1357/QĐ-STNMT ngày 09/5/2023
45-Nguyen Phúc Hùng-1357.pdf
| Mất giấy | Đức Huệ |
3 | Thái Văn Rốc | W 510685 | 02532QSDĐ/0606-LA | 18/02/2003 | 1329 | 7 | 275 | ONT | xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An | 1509/QĐ-STNMT ngày 18/5/2023
65- Thai Van Roc - 1509.pdf
| mất giấy | Đức Huệ |
4 | Nguyễn Thị Hướng | M 156071 | 914 | 01/08/1998 | 1907; 2062; 138; 139 | 3; 6 | 4968 | LUC | xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An | 150 /QĐ-VPĐKĐĐ ngày 23/5/2023
73-Nguyen Thi Huong-150.pdf
| Mất giấy | Đức Huệ
|
THÁNG 06-2023 |
1
| Lê Thị Thu
| CQ 800890
| CS 06235
| 24/4/2019
| 375
| 9
| 11077
| RSX
| ấp 3, xã Bình Hòa Nam, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 223/QĐ-VPĐKĐĐ
LE THI THU- 223.pdf
| Mất giấy
| Đức Huệ
|
2
| Phan Thành Mộng
| CS 346779; CS 346767; CS 346766
| CS 02996; CS 02995; CS 02994 | 17/7/2019 | 481; 480; 479
| 7 | 11131.2 | LUC | xã Mỹ Bình, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An | 240/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 240- Phan Thanh Mong.pdf
| Mất giấy
| Đức Huệ
|
3
| Trần Thái Bình
| BE 937912 | CH 01425 | 28/1/2013
| 4458 | 7 | 1329 | LUC | xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
| 241/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 241- Tran Thai Binh.pdf | Mất giấy
| Đức Huệ |
4
| Thái Thị Thẩn | CL 941065
| CH 04460
| 16/1/2018
| 4177
| 7
| 55.7
| ONT
| ấp 2, xã Bình Hòa Nam, huyện Đức Huệ
| 283 /QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 283 Thai Thi Than.pdf
| Mất giấy
| Đức Huệ |
5
| Phan Thanh Trà | BE 937930, BE 937931, BE 937932
| CH 01565, CH 01563, CH 01566
| 25/1/2013
| 4308, 1761, 1579
| 4
| 2168
| LUC, BHK, ONT
| ấp 4, xã Mỹ Thạnh Bắc, huyện Đức Huệ
| 304 /QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 304 PHAN THANH TRA.pdf
| Mất giấy
| Đức Huệ |
6
| Lê Minh Đức
| L 312112
| 01178QSDĐ/0608LA
| 30/12/1998
| 60, 61, 62, 110, 111
| 8
| 6824
| LUC
| ấp Hòa Tây, xã Bình Hòa Bắc, huyện Đức Huệ
| 276 /QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 276 Le Minh Duc.pdf
| Mất giấy
| Đức Huệ
|
THÁNG 07-2023
|
1
| Lê Văn Hiếu | CP 780123
| CS 05357
| 22/11/2018
| 303
| 4
| 1080
| BHK
| ấp 3, xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
| 374/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 374- LE VAN HIEU.pdf
| Mất giấy
| Đức Huệ
|
2
| Nguyễn Văn Minh | U 592901
| 00707
| 20/1/2002
| 1280, 1266 | 6
| 3671
| LUC
| ấp 2, xã Bình Hòa Nam, Đức Huệ tỉnh Long An
| 367/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 367- NGUYEN VAN MINH.pdf
| Mất giấy
| Đức Huệ
|
3
| Huỳnh Văn Thành | L 479176
| 00478QSDĐ/0602-LA
| 15/12/1997
| 752, 755
| 3
| 5297
| LUC
| xã Mỹ Thạnh Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Ling An
| 358/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 358 HUYNH VAN THANH.pdf
| Mất giấy
| Đức Huệ
|
4
| Đỗ Văn Nhàn
| BP 595710, BP 595711
| CH 01996; CH 01995
| 4/9/2013
| 1774, 1776
| 3
| 246
| LUC
| ấp 5, xã Mỹ Thạnh Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Ling An
| 354/QĐ-VPĐKĐĐ
| Mất giấy
| Đức Huệ
|
5
| Đặng Thị Bích
| BA 289122
| CH 02360
| 7/10/2010
| 3508
| 3
| 450
| LUC
| ấp Mỹ Lợi, xã Mỹ Thạnh Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
| 425/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 425 DANG THI BICH.pdf | Mất giấy | Đức Huệ
|
6
| Phan Thanh Hải
| CE 617224
| CS 06773
| 10/11/2016
| 4287
| 7
| 390
| BHK
| ấp 4, xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
| 426/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 426- Phan Thanh Hai.pdf
| Mất giấy
| Đức Huệ
|
THÁNG 08-2023 |
1
| Phạm Văn Thanh Long
| AM 602014
| H 01118
| 07/04/2008
| 2072
| 7
| 534
| LUC
| xã Bình Hòa Nam, huyện Đức Huệ
| 553/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 553- PHAM VAN THANH LONG.signed.pdf
| Mất giấy
| Đức Huệ
|
2
| Trần Tung Hoành
| DD 835838
| CH 04675
| 29/07/2022
| 294
| 5
| 10910
| RSX
| xã Mỹ Bình, huyện Đức Huệ
| 506/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 506 TRAN TUNG HOANH (MAU MOI).signed.pdf | Mất giấy | Đức Huệ
|
3
| Phạm Văn Dánh
| AP 384120, AP 384118, AP 384117, AP 384116, AP 384111, AP 384110, AP 384105, AP 384102, AP 384103, AP 384104,
AP 384106, AP 384108 | H 02173, H 02170, H 02169, H 02168, H 02165, H 02164, H 02159, H 02156, H 02157, H 02158, H 02160, H 02161
| 20/11/2009
| 843, 844, 862, 776, 723, 798, 778, 758, 775, 777, 800, 1322
| 5
| 2322, 2429, 2472, 721, 1874, 1877, 1164, 1651, 534, 1335, 3055, 760 | LUC, ONT
| ấp 6, xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ | 669/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 669- Pham Van Danh.pdf
| Mất giấy | Đức Huệ
|
4
| Lê Văn Bình
| BP 631091 | CH 02482 | 5/3/2014 | 1953 | 6
| 176
| ONT
| ấp 3, xã Bình Hòa Nam, huyện Đức Huệ
| 621/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 621- LE VAN BINH.pdf | Mất giấy | Đức Huệ
|
THÁNG 9-2023
|
1
| ông (bà) Trần Ngọc Hà
| L 312329
| 00360QSDĐ/0608LA
| 22/12/1997
| 392 406 14 48 2894 2926 2956 2975 2851 2879 2916 2970
| 8, 11
| 3827 11456 1496 3101 2893 1580 1894 1782 932 1202 1655
| Lúa Lúa Lúa Lúa Lúa Lúa Lúa Lúa T Lúa Lúa Lúa | xã Bình Hòa Bắc, huyện Đức Huệ
| 688/QĐ-VPĐKĐĐ 688_QĐ TRAN NGOC HA.pdf | Mất giấy
| Đức Huệ
|
2
| bà Nguyễn Thị Út Lớn
| AN 244418
| H00950
| 15/9/2008 | 1823
| 6
| 123
| ONT
| xã Bình Hòa Hưng,
huyện Đức Huệ
| 04/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 04_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_22-09-2023_QĐ HỦY GCN NGUYỄN THỊ ÚT LỚN Thay thế.signed.pdf
| Mất giấy
| Đức Huệ
|
Tháng 10-2023 |
1
| Bà Tô Thị Tuyến
| DA 197549, DA 197551 | CH
11120 CH 11121 | 01/6/2021 01/6/2021
| 938 939
| 11 11
| 3580 1982
| LUC LUC
| xã Mỹ Quý Tây,
huyện Đức Huệ
| 07/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 07_QĐ HỦY GCN TÔ THỊ TUYẾN.signed.pdf
| Mất giấy
| Đức Huệ
|
2
| Ông Phan Đăng Quang
| DA 197835
| CH 07939 | 18/10/2021 | 893
| 8
| 515
| ONT
| xã Mỹ Thạnh Tây,
huyện Đức Huệ
| 06/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 06_03-10-2023_QĐ HỦY GCN PHAN ĐĂNG QUANG.signed.pdf
| Mất giấy
| Đức Huệ
|
3
| Ông Lê Văn Cơ
| BU 259742 | CH
03077 | 04/6/2015
| 58
| 11
| 342
| LUC
| xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ
| 08/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 08 QĐ HỦY GCN LÊ VĂN CƠ.signed.pdf
| Mất giấy
| Đức Huệ
|
4
| Ông Hồ Văn Hiền
| DD 712442 | CS 11716
| 15/03/2022
| 732
| 1
| 9836
| LUC
| Ấp 3, xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ
| 09/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 09 QĐ HỦY GCN HỒ VĂN HIỀN.signed.pdf
| Mất giấy
| Đức Huệ
|
5
| Ông Nguyễn Tuấn An
| BP 578697 | CH 03183
| 25/9/2013
| 570
| 7
| 473
| LUC
| Ấp 4, xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ
| 11/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 11_12-10-2023_QĐ HỦY GCN CỦA ÔNG NGUYỄN TUẤN AN.signed.pdf | Mất giấy
| Đức Huệ
|
6
| NGUYỄN VĂN AN
| W 510669
| 02351QSDĐ/0606-LA
| 18/2/2003
| 1655 2908 | 7 7
| 264 6134
| ONT LUC
| Ấp 4, xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức huệ
| 12/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 07. NGUYỄN VĂN AN.pdf | Mất giấy | Đức Huệ
|
7
| Bà Phạm Thị Sứ
| BE 877756 | CH
00791
| 09/9/2011 | 316 | 7
| 1721
| LUC
| xã Mỹ Thạnh Bắc,
huyện Đức Huệ,
| 13 /QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 13 Pham Thi Su.pdf
| Mất giấy | Đức Huệ
|
8
| Bà Lê Thị Lớn
| L 541551
| 00886 QSDĐ/0604 LA | 14/11/1997
| 440
| 8
| 1230
| ONT
| xã Mỹ Thạnh Đông,
huyện Đức Huệ
| 14 /QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 14 Le Thi Lon.pdf
| Mất giấy
| Đức Huệ
|
Tháng 11-2023 |
1
| Ông Nguyễn Văn Tánh (chết)
| BE 910906 | CH 00665
| 27/10/2011
| 420
| 4
| 4367
| RSX
| xã Mỹ Thạnh Tây,
huyện Đức Huệ
| 15 /QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 15 Nguyen Van Tanh.pdf
| Mất giấy
| Đức Huệ
|
2
| VÕ THỊ LEM
| CH 633252 | CS 04118 | 10/3/2017 | 2541
| 6
| 4999
| BHK
| Ấp 4, xã Mỹ Qúy Đông,
| 17/QĐ -CN.VPĐKĐĐ 26. VÕ THỊ LEM.pdf
| Mất giấy
| |
3
| VÕ THỊ LÁ | AC 363003
| H 00429 | 18/8/2005 | 220
| 10
| 1661
| LUA
| Ấp Voi, xã Mỹ Thạnh Tây
| 18/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 16. VÕ THỊ LÁ.pdf
| Mất giấy
| |
4
| NGUYỄN THỊ HÂY
| AN 255894
| H 01663 | 17/3/2009
| 3468 | 3
| 643
| BHK
| Ấp Mỹ Lợi, xã Mỹ Thạnh Tây, | 19/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 17. NGUYỄN THỊ HÂY.pdf
| Mất giấy
| |
5
| NGÔ VĂN PHÚC - MAI THỊ NỤ
| AL 661724
| H 01138
| 24/3/2008 | 217 | 6
| 2811
| LUA
| Ấp 3, xã Bình Hòa Nam
| 21/QĐ -CN.VPĐKĐĐ 19. NGÔ VĂN PHÚC -MAI THỊ NỤ.pdf
| Mất giất | |
6
| NGUYỄN THỊ HUẤN
| AI 587823 AI 587824 | H 00752 H 00754 | 11/6/2007 11/6/2007
| 985 1024
| 6 6
| 1978 609
| LUA
| Ấp 2, xã Bình Hòa Nam
| 22/QĐ -CN.VPĐKĐĐ 20. NGUYỄN THỊ HUẤN.pdf
| Mất giấy
| |
7
| ĐẶNG THỊ THU HÀ
| CU 869755 | CS 06141
| 7/2/2020 | 1021
| 4
| 381
| BHK
| Ấp 2, xã Mỹ Quý Đông
| 23/QĐ -CN.VPĐKĐĐ 21. ĐẶNG THỊ THU HÀ.pdf
| Mất giấy | |
8
| NGUYỄN NGỌC NAM
| DB 425049 DD 693561 | CS 07583 CS 08143 | 01/2/2021 25/11/2021 | 3914 2639
| 8 3
| 154 181
| ONT
| Ấp 1, xã Mỹ Thạnh Đông Ấp 2, xã Mỹ Thạnh Đông
| 24/QĐ -CN.VPĐKĐĐ 22. NGUYỄN NGỌC NAM.pdf
| Mất giấy | |
Tháng 12-2023 |
1
| PHAN THỊ PHƯƠNG | M 441554
| '01124 | 5/6/1998
| 300
| 7
| 3483
| LUA
| Ấp Voi, xã Mỹ Thạnh Tây
| 26/QĐ -CN.VPĐKĐĐ 23. PHAN THỊ PHƯƠNG.pdf | Mất giấy
| |
2
| LÊ ĐẶNG THÁI VÂN
| CP 383267 | CS 05581
| 28/9/2018
| 4171
| 7 | 60
| ONT
| Ấp 2, xã Bình Hòa Nam
| 27/QĐ -CN.VPĐKĐĐ 24. LÊ ĐẶNG THÁI VÂN.pdf
| Mất giấy | |
3
| PHẠM THỊ THÀNH - NGUYỄN VĂN LONG
| BA 289764 | CH 00256
| 14/10/2010
| 504-291-501
| 11 | 400-5994-4546
| RSX
| Ấp 4, xã Bình Thành,
| 32/QĐ -CN.VPĐKĐĐ 31. NGUYỄN VĂN LONG.pdf
| Mất giấy | |
4
| TỪ CHÍ MINH | CS 346811 | CS 06634
| 17/7/2019
| 4228
| 7
| 823
| BHK
| Ấp 1, xã Bình Hòa Nam
| 33/QĐ -CN.VPĐKĐĐ 32. TỪ CHÍ MINH.pdf
| Mất giấy
| |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |