STT | HỌ & TÊN | SỐ HIỆU GCN | SỐ VÀO SỔ CẤP GCN | NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP | SỐ THỬA ĐẤT | SỐ TỜ BẢN ĐỒ | DIỆN TÍCH (m2) | MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG | ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) | SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN | LÝ DO | TÊN HUYỆN |
1 | Trần Thành Lợi
| 183 | | 02/07/2008
| 52 | 3A | 79 | ONT | ấp 4, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
| 04_QĐ-CNVPDKĐĐ_14-01-2025_QD -TRAN THANH LOI.signed.pdf | MẤT GIẤY | |
2 | Nguyễn Văn Hóa
| BA 422607
| 00210
| 22/06/2010
| 630
| 3
| 110
| ONT
| ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
| 03_QĐ-CNVPDKĐĐ_14-01-2025_QD - Mau thong nhat 15 CN (1) (5).signed.pdf | MẤT GIẤY | |
3 | Trần Thị Xuân Uyên
| DG 410815 DG 410816 DG 410816
| CS 10668 CS 10667
CS 10669
| 11/07/2022
| 56 74 79 | 11 | 1073 4245 908 | LUC | ấp 3, xã Tân Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
| 12_QQĐ-CN.VPDKDD_20-02-2025_QD - TRAN THI XUAN UYEN.signed.pdf | MẤT GIẤY | |
4 | Đặng Văn Phải
| BP 581035
| CH 02860 | 30/8/2013 | 182 | 3 | 2112 | LUC | xã Phước Đông, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
| 14_QD-CNVPDKDD_24-02-2025_dang van phai - phước dong- thu hoi GCN theo Bản án.signed.pdf | GCNQSDĐ sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất có số phát hành BP 581035 đã bị huỷ theo Bản án số 01/2025/HC-ST, ngày 09/01/2025 của Toà án nhân dân tỉnh Long An,
| |
5 | Nguyễn Quang Cầu
| CQ 781808
| CQ 781809
| 20/02/2019 | 5035
| 3 | 623
| BHK
| Xã Mỹ Lệ, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
| 17_QĐ-CN.VPDKDD_04-03-2025_QUYET DINH ban an nguyen quang cau.signed.pdf | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất có số phát hành CQ 781808, CQ 781809 đã bị huỷ theo Bản án số 67/2024/HC-ST ngày 14/05/2024 của Toà án nhân dân tỉnh Long An,
| |
6 | Công ty TNHH Một thành viên Hưng
| DC 728869
| CT 62982 | 20/12/2021 | 768
| 5 | 1.894
| ONT | xã Tân Lân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
| 60_QĐ-VPĐKĐĐ_12-03-2025_QĐ - Hung- Dao-Tan.signed.pdf | bị mất và đã lập thủ tục mất giấy theo quy định | |
7 | Lê Thanh Bình | CC 202825
| CH 01228 | 15/10/2015
| 1103 | 4 | 145,5 | ODT | Khu 7A, Thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
| 3. 31_QĐ-CN.VPDKDĐ_10-04-2025_QD - Mau thong nhat 15 CN_LE THANH BINHsigned.pdf | GCN QSDĐ bị mất | |
8 | Thái Thị Nghiêm | | 0203 8
| 12/5/2004 | 1282 | 4 | 732 | LUC | Ấp 5, xã Tân Ân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | 4. QĐ-CNVPDKDD_11-04-2025_QD -THAI THI NGHIEM MAT GIAY.signed (1).pdf | GCN QSDĐ bị mất | |
9 | Nguyễn Thị Thanh Tuyết
| BX 522016 | CH 03513
| 16/12/2014 | 671 | 1 | 602 | LUC | Ấp 3, xã Long Sơn, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | 15. 33_QĐ-CN_VPDKDD_15-04-2025_QD - Mau thong nhat 15 CN_LE THANH BINH. (1).signed.pdf | GCN QSDĐ bị mất | |
10 | Nguyễn Ngọc Sơn
| K 582671 | 00815 QSDĐ/0415-LA
| 29/04/1997 | 2650 2651 2653 | 5 | 2832 1249 1266 | LUC | Ấp 5, xã Phước Đông, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
| 6. 34_QĐ-CN.VPDKDĐ_21-04-2025_QD - Mau thong nhat 15 CN_NGUYEN NGOC SƠNsigned.pdf | GCN QSDĐ bị mất | |
11 | Nguyễn Thị Nở
| U 571591
| 00741 | 24/12/2001
| 69 | 19 | 953 | ONT | ấp 4A, xã Tân Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
| 7. 36_QĐ-CNVPDKDĐ_22-04-2025_QD- NGUYEN THI NO (VO VAN PHUOC DD) (1).signed.pdf | GCN QSDĐ bị mất | |
12 | Lê Thiện Vũ
| CO 630341 CO 630291
| CS 06245 CS 06342
| 22/06/2018 | 424 423 | 7 | 84 83 | ONT | ấp 2, xã Tân Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
| 8. 38_QĐ-CNVPDKDD_23-04-2025_QD - LE THIEN VU.signed.pdf | GCN QSDĐ bị mất | |
13 | Nguyễn Hoàng Khanh
| BK 962399
| CH 03119
| 03/10/2012 | 735 | 1 | 96 | ONT | Ấp 4, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
| 1. 39_QDD-CNVPDKDD_26-04-2025_QD - Mau thong nhat 15 CN_nguyen chanh tongsigned.pdf | GCN QSDĐ bị mất | |
14 | Đặng Thái Linh
| AM 435073 AM 435074 | H 02361 H 02362
| 29/04/2008 | 3038 3089 | 5 | 434 194 | LUC CLN | ấp Ông Rèn, xã Long Hựu Đông, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
| 7. 12_QĐ-CNVPDK_30-05-2025_QD - Mau thong nhat 15 CN_dang thai linh.signed.pdf | GCN QSDĐ bị mất | |
15 | Đặng Thái Hưng
| BH 792692 AM 792783 AM 435075
| CH 00785 H 02357 H 012356
| 29/04/2008 | 170 3029 3030 | 5 | 305 235 438 | ONT CLN LUC | ấp Ông Rèn, xã Long Hựu Đông, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
| 8. 13_QĐ-CNVPDK_30-05-2025_QD - Mau thong nhat 15 CN_dang thai hung.signed.pdf | GCN QSDĐ bị mất | |
16 | Lại Thị Bích Thủy
| BX 573893 | CH 03360
| 16/10/2014 | 126 | 6 | 549,2 | ONT | đường tỉnh 826, ấp 3, xã Long Hòa, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
| 9. 14_QĐ-CNVPDK_30-05-2025_QD - Mau thong nhat 15 CN_LAI THI BICH THUY.signed.pdf | GCN QSDĐ bị mất | |
17 | Nguyễn Thị Thúy
| DC 838169
| CS 08971 | 28/6/2021
| 359 | 3 | 1149
| ONT | xã Mỹ Lệ, huyện Cần Đước, tỉnh Long An.
| 10. 15_QĐ-CNVPDK_02-06-2025_QUYET DINH -thu hoi theo ban an_HC-ST_ NGUYEN THI THUY_ML - MC 2025.signed.pdf | GCN QSDĐ bị mất | |
18 | Nguyễn Thị Cẩm Yến
| BA 542083 | | 10/5/2010 | 4443 | 3 | 351 | ONT | xã Mỹ Lệ, huyện Cần Đước, tỉnh Long An. | 11. 16_QĐ-CNVPDK_02-06-2025_QUYET DINH -thu hoi theo ban an_HC-ST_ NGUYEN THI CAM YEN_ML - MC 2025.signed.pdf | GCN QSDĐ bị mất | |
19 | Nguyễn Thị Bảy
| AI 299880 | H00697
| 05/02/2007 | 2232 | 3 | 74,8 | BHK | xã Long Khê, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
| 16_QĐ-CN.VPDKDD_09-06-2025_QD. NGUYEN THI BAY. MOI.signed-111312.pdf | GCN QSDĐ bị mất | |
20 | Nguyễn Công Bằng
| CT 584067 | CS 08307
| 31/10/2019 | 1370 | 6 | 588 | ONT | Ấp 2, xã Tân Trạch , huyện Cần Đước, tỉnh Long An
| 10. 18_QĐ-CNVPDK_11-06-2025_QD - NGUYEN CONG BANG.signed.pdf | GCN QSDĐ bị mất | |