STT | HỌ & TÊN | SỐ HIỆU GCN | SỐ VÀO SỔ CẤP GCN | NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP | SỐ THỬA ĐẤT | SỐ TỜ BẢN ĐỒ | DIỆN TÍCH (m2) | MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG | ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) | SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN | LÝ DO | TÊN HUYỆN |
THÁNG 4 - 2023 |
1
| Phan Thanh Lý | DB 616607 | CS 07247 | 15/03/2021 | 144 | 3 | 468 | ONT | Xã Long Sơn, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | 1163/QĐ-STNMT ngày 20/04/2023
| Mất giấy | Cần Đước |
THÁNG 05 - 2023 |
1
| Nguyễn Văn Đỏ | BR 971347 BR 971348 | CH 04168 CH 04166 | 20/01/2014 | 1127 1128 | 6 | 1082 894 | LUC | Xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | 1505/QĐ-STNMT ngày 18/5/2023 | Mất giấy | Cần Đước |
2
| Nguyễn Thị Thanh Trâm | CC 547599 | CS 01261 | 21/12/2015 | 1110 | 4 | 167,4 | ODT | thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | 165/QĐ-VPĐKĐĐ ngày 24/5/2023 | Mất giấy | Cần Đước
|
THÁNG 06-2023 |
1
| Dương Phát Tân
| BI 676765
| CH 00633
| 18/5/2012
| 2795
| 2
| 454
| LUC
| thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
| 211/QĐ-VPĐKĐĐ
DUONG PHAT TAN - 211_0001.pdf
| Mất giấy
| Cần Đước
|
2
| bà Đặng Thị Kim Phượng
| AQ 016876 AQ 016877 | H 02601 H 02602
| 07/9/2009
| 527 739
| 3 3
| 3586 1309
| Lúa
| Ấp 3, xã Long Cang, huyện Cần Đước
| 310/QĐ-VPĐKĐĐ 310_QĐ-VPĐKĐĐ_23-06-2023_830- dang thi kim phuong.signed.pdf
| Mất giấy
| Cần Đước
|
3
| ông Lê Văn Quang
| BK 197244
| CH 01389
| 11/6/2012
| 4176
| 4
| 100
| ONT
| ấp Xóm, Chùa, xã Tân Lân, huyện Cần Đước
| 314/QĐ-VPĐKĐĐ 314_QĐ-VPĐKĐĐ_26-06-2023_850- lê van quang.signed.pdf
| Mất giấy
| Cần Đước
|
4
| ông Võ Văn Thảo
| AQ 047795 | H 02431 | 19/8/2009
| 327
| 6
| 1500
| LUC
| xã Long Khê, huyện Cần Đước
| 325/QĐ-VPĐKĐĐ 325_QĐ-VPĐKĐĐ_28-06-2023_854- vo van thao.signed.pdf | Mất giấy
| Cần Đước
|
Tháng 07-2023 |
1
| bà Trần Thị Thà
| AI 516160 | H 00613
| 30/3/2007 | 179 | 5
| 1061
| T + Vườn
| xã Tân Ân, huyện Cần Đước
| 357/QĐ-VPĐKĐĐ 357_QĐ-VPĐKĐĐ_04-07-2023_911- tran thi tha.signed.pdf
| Mất giấy
| Cần Đước
|
2
| ông Võ Văn Mai, ông Đỗ Văn Nghĩa, ông Võ Thanh Tâm
| CO 630061, CO 630062, CO 630063
| CS 03120
| 19/6/2018 | 739 | 4
| 400 504
| ONT BHK
| xã Tân Ân, huyện Cần Đước
| 365/QĐ-VPĐKĐĐ 365_QĐ-VPĐKĐĐ_05-07-2023_885-minh, tuyen.signed.pdf
| Hủy theo Quyết định Tòa Án
| Cần Đước
|
3
| ông Phan Văn Hiệp
| W455607
| 02266 QSDĐ/0404-LA
| 06/3/2003 | 595 | 3
| 687
| T
| Xã Long Sơn, huyện Cần Đước
| 371/QĐ-VPĐKĐĐ 371_QĐ-VPĐKĐĐ_06-07-2023_Huy GCN Phan van hiep (Ban an)- QD.signed.pdf
| hủy theo bản án
| Cần Đước
|
4
| hộ ông Trần Ái Quốc
| W476344 | 02359 | 30/5/2003 | 631
| 3
| 497
| T
| Xã Long Sơn, huyện Cần Đước
| 369/QĐ-VPĐKĐĐ 369_QĐ-VPĐKĐĐ_06-07-2023_Huy GCN Tran Ai quoc (Ban an)- QD.signed.pdf
| hủy theo bản án
| Cần Đước
|
5
| ông Nguyễn Minh Tân
| CU 035386 | CS
09279 | 18/12/2019
| 135
| 13
| 94,5
| ONT
| xã Phước Đông, huyện Cần Đước
| 422/QĐ-VPĐKĐĐ 422_QĐ-VPĐKĐĐ_18-07-2023_nguyen minh tan (Mat GCN)- QD( tt so100).signed.pdf
| Mất giấy
| Cần Đước
|
6
| ông Lê Minh Dân
| L 552060
| 00936QSDĐ/0405-LA
| 24/7/1997 | 1100 1103
| 4
| 1786 1352
| LUC
| xã Long Trạch, huyện Cần Đước
| 451/QĐ-VPĐKĐĐ 451_QĐ-VPĐKĐĐ_24-07-2023_1076- QĐ- le minh dan.signed.pdf
| Mất giấy
| Cần Đước
|
7
| Công ty Cổ phần Cáp - Nhựa Vĩnh Khánh (đã điều chỉnh
đổi tên thành Công ty Cổ phần VKC Holdings)
| CU 621653 | CT 55536 | 29/4/2020 | 209
| 17
| 596
| SKC
| xã Tân Trạch, huyện Cần Đước
| 459/QĐ-VPĐKĐĐ 459_QĐ-VPĐKĐĐ_24-07-2023_PGG-QD cap lai.docx-.docx-.signed.pdf
| Mất giấy
| Cần Đước
|
Tháng 08-2023
|
1
| Nguyễn Thị Chi
| BG 395106 | CH 03479
| 31/12/2011 | 311 | 5 | 1061.5
| BHK
| xã Long Định, huyện Cần Đước | 491/QĐ-VPĐKĐĐ 491_QĐ-VPĐKĐĐ_01-08-2023_1173- QĐ- pham ngoc trung.signed.pdf
| Mất giấy | Cần Đước |
BG 395107 | CH 03478
| 31/12/2011 | 315 | 5
| 353.4 | ONT |
2
| Nguyễn Văn Mười Hai
| AO 180152
| H 03309 | 31/12/2008 | 1080
| 6
| 464
| ONT
| xã Phước Đông, huyện Cần Đước
| 647/QĐ-VPĐKĐĐ 647_QĐ-VPĐKĐĐ_23-08-2023_TT 1449-QĐ HUY GIAY- NGUYEN VAN MUOI HAI.signed.pdf
| Mất giấy | Cần Đước
|
3
| Nguyễn Thị Ngọc Hằng, Nguyễn Thị Ngọc Hà, Nguyễn Thị Ngọc Hiền
| AB 443962 | H 03147 | 7/12/2009 | 249
| 6
| 1445
| LUC
|
xã Mỹ Lệ, huyện Cần Đước
|
646/QĐ-VPĐKĐĐ 646_QĐ-VPĐKĐĐ_23-08-2023_TT 1419-QĐ- HUY GCN CAP THEO BAN AN- BE, NHUNG, XUAN, THUY.signed.pdf
|
Mất giấy
|
Cần Đước
|
AB 443958
| H 03146 | 7/12/2009 | 3707
| 3 | 2965
| LUC
|
4
| Trần Văn Tùng
| AD 583868
| H 00336 | 6/10/2005
| 555
| 9
| 210
| ONT
| xã Tân Trạch, huyện Cần Đước
| 672/QĐ-VPĐKĐĐ 672_QĐ-VPĐKĐĐ_28-08-2023_TT 1505-QĐ HUY GIAY- TRAN VAN TUNG.signed.pdf
| mất giấy
| Cần Đước
|
5
| ông
Nguyễn Đức Tài (cùng sử dụng đất với bà Lưu Thị Kiều Phương
| CĐ 122525
| CS
00893
| 06/6/2016 | 297
| 4
| 255
| BHK
| xã Long Hựu Đông, huyện Cần Đước
| 678/QĐ-VPĐKĐĐ 678_QĐ-VPĐKĐĐ_30-08-2023_TT 1510-QĐ HUY GIAY- NGUYEN DƯC TAI, LUU THI KIEU PHUONG.signed.pdf
| Mất giấy
| Cần Đước
|
Tháng 09-2023 |
1
| bà Trần Thị Thành
| K 606020
| 00653 QSDĐ/0412 LA
| 04/07/1997
| 101
| 6
| 2894
| BHK
| xã Long Khê, huyện Cần Đước
| 01/QĐ-CNVPĐKĐĐ ngày 20/9/2023 01 QD Tran Thi Thanh CD.pdf | Mất giấy
| Cần Đước
|
2
| bà Đỗ Thị Bảnh
| AP 067053
| H 02354
| 03/7/2009
| 1220
| 4
| 500
| LUC
| xã Long Khê, huyện Cần Đước
| 7255 /QĐ-CNVPĐKĐĐ 7255_QĐ-CNVPDKDĐ_20-09-2023_QUYET DINH HUY GCN. ĐỖ THỊ BẢNH.signed.pdf | mất giấy
| Cần Đước
|
3
| bà Bùi Thị Thu Thủy
| AK 147849
| H 00980 | 26/6/2007
| 3369
| 2
| 24
| LUA
| xã Long Hòa, huyện Cần Đước | 03/QĐ-CNVPĐKĐĐ 03_QĐ-CNVPDKDĐ_22-09-2023
| Mất giấy
| Cần Đước
|
4
| ông Nguyễn Văn Sang
| CO 362263, CO 928122,
CN 421742 | CS 05625 CS 05677 CH 06232 | 25/07/2018 03/08/2018 20/12/2018
| 529 526 877
| 01 01 07
| 107 611 510
| ONT ONT ONT | ấp 1B, xã Long Hòa, huyện Cần Đước
| 04/QĐ-CNVPĐKĐĐ 04_QĐ-CNVPDKDĐ_25-09-2023_Nguyen Van Sang.pdf | mất giấy | Cần Đước
|
Tháng 10-2023 |
1
| ông Phạm Bình Dựng
| | 592QSDĐ/0402-LA
| 26/8/1996
| 863 865 1299
| 02 02 02
| 1020 801 5289
| BHK ONT LUC
| ấp 1, xã Long Cang, huyện Cần Đước
| 06 /QĐ-CNVPĐKĐĐ 06_QĐ-CNVPDKDĐ_03-10-2023_Pham Van Kiet.pdf | Mất giấy | Cần Đước
|
2
| ông Huỳnh
Tăng Quy
| CĐ 588661
| CS 04325
| 22/8/2016 | 946
| 4
| 1000
| LUC
| ấp 1A, xã Long Hòa, huyện Cần Đước
| 15/QĐ-CNVPĐKĐĐ 15 QD Nguyen Tang Quy.pdf
| Mất giấy | Cần Đước
|
3
| ông Nguyễn Thanh Nghị
| DB 337739 | 08108
| 26/02/2021
| 1392 | 4
| 582
| ONT
| xã Long Khê, huyện Cần Đước
| 11/QĐ-CNVPĐKĐĐ 11 QD Nguyen Thanh Nghi.pdf | mất giấy
| Cần Đước
|
4
| bà Đinh Thị Lệ
| AG 442890 | H00714
| 27/7/2006 | 3186
| 2
| 586
| BHK
| ấp Mỹ Điền, xã Long Hựu Tây, huyện Cần Đước
| 14/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 14 QD Dinh Thi Le.pdf | Mất giấy | Cần Đước
|
5
| ông Nguyễn Ngọc Nguyên
| BY 994822, BY 994821
| CH 03391 CH 03390
| 13/8/2015
| 3403 3405
| 3
| 2994 1418
| LUC BHK
| ấp Cầu Làng, xã Mỹ Lệ, huyện Cần Đước
| 07/QĐ-CNVPĐKĐĐ 07_QĐ-CNVPDKDĐ_03-10-2023_MAU QUYET DINH HUY GCN_ONG TAM, ONG QUI.signed.pdf
| hủy GCN theo bản án | Cần Đước |
6
|
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |