STT | HỌ & TÊN | SỐ HIỆU GCN | SỐ VÀO SỔ CẤP GCN | NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP | SỐ THỬA ĐẤT | SỐ TỜ BẢN ĐỒ | DIỆN TÍCH (m2) | MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG | ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) | SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN | LÝ DO | TÊN HUYỆN |
THÁNG 4 - 2023 |
1 | Nguyễn Thị Nết | M 584678 | 00442 QSDĐ/0801-LA | 23/05/1998 | 21 | 1C | 207,6 | BHK | thị trấn Tầm Vu, huyện Châu Thành
| 1086/QĐ-STNMT ngày 13/4/2023
15-Nguyễn Thị Nết - QĐ1086.pdf
| Mất giấy | Châu Thành |
2
| Nguyễn Văn Cẩm
| L 430480
| 00200 QSDĐ/0801-LA
| 04/04/1998
| 12 | 1F
| 202,4 | ODT | thị trấn Tầm Vu, huyện Châu Thành
| 1291/QĐ-STNMT ngày 28/4/2023 52 - nguyễn văn cẩm - 1291.pdf
| Mất giấy
| Châu Thành
|
139 | 1394,8 | BHK | thị trấn Tầm Vu, huyện Châu Thành
|
3
| Nguyễn Thị Lệ Nga | DG 359148 | CS 14796 | 18/07/2022 | 647 | 18 | 221,2 | ONT | xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành
| 1290/QĐ-STNMT ngày 28/4/2023
53 - nguyen thi le nga - 1290.pdf
| Mất giấy | Châu Thành |
4
| Trương Đình Lớp
| BP 108220 | CH 02628 | 24/07/2013 | 183 | 22 | 2214,4 | ONT | xã Phước Tân Hưng, huyện Châu Thành
| 1261/QĐ-STNMT ngày 26/4/2023 54 - truong dinh lop - 1261.pdf
| Mất giấy | Châu Thành |
BP 108221 | CH 02629 | 24/07/2013 | 186 | 22 | 1251,3 | ONT | xã Phước Tân Hưng, huyện Châu Thành
| Mất giấy | Châu Thành |
BP 108222 | CH 02630 | 24/07/2013 | 193 | 22 | 518,3 | ONT | xã Phước Tân Hưng, huyện Châu Thành
| Mất giấy | Châu Thành |
BP 108224 | CH 02632 | 24/07/2013 | 209 | 22 | 8900,6 | LUC | xã Phước Tân Hưng, huyện Châu Thành
| Mất giấy | Châu Thành |
CĐ 485549 | CH 07136 | 03/06/2016 | 196 | 22 | 775,8 | LUC | xã Phước Tân Hưng, huyện Châu Thành
| Mất giấy | Châu Thành |
CD 203465 | CS 07027 | 29/02/2016 | 240 | 22 | 2626,7 | LUC | xã Phước Tân Hưng, huyện Châu Thành
| Mất giấy | Châu Thành |
CR 553050
| CS 08454 | 09/05/2019 | 239 | 22 | 2051,6 | LUC | xã Phước Tân Hưng, huyện Châu Thành
| Mất giấy | Châu Thành |
THÁNG 05 - 2023 |
1
| Huỳnh Văn Tánh | BU 610362 | CH 06274 | 03/11/2014 | 97 | 4 | 4596,3 | LUC | xã Phước Tân Hưng, huyện Châu Thành
| 1350/QĐ-STNMT ngày 08/5/2023
50 - Huynh Van Tanh - 1350.pdf
| Mất giấy | Châu Thành |
2
| Trần Văn Lầu
| B 073609 | 626/QSDĐ/0810-LA | 06/08/1996 | 1374 | 5 | 1875 | LUC | xã Phú Ngãi Trị, huyện Châu Thành
| 1349/QĐ-STNMT ngày 08/5/2023
| Mất giấy | Châu Thành
|
THÁNG 06-2023 |
1
| Huỳnh Văn Dòn
| BU 610363 | CH 06273 | 3/11/2014
| 129
| 3
| 1377.6
| ONT
| xã Phước Tân Hưng, huyện Châu Thành
| 341/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 341 HUYNH VAN DON.pdf
| Mất giấy
| Châu Thành
|
BU 610364
| CH 06272
| 3/11/2014
| 137
| 3
| 1561.1
| LUC
| xã Phước Tân Hưng, huyện Châu Thành
| Mất giấy
| Châu Thành
|
BU 610365 | CH 06271
| 3/11/2014
| 297
| 3
| 227.1
| NTD
| xã Phước Tân Hưng, huyện Châu Thành
| Mất giấy
| Châu Thành
|
BU 610366
| CH 06270 | 3/11/2014
| 136
| 3
| 788.8
| LUC
| xã Phước Tân Hưng, huyện Châu Thành
| Mất giấy | Châu Thành
|
2
| Nguyễn Văn Mộc Khắc Mai | BI 464548
| 5600
| 16/1/2012
| 133
| 17
| 2252.8
| LUC
| xã Phú Ngãi Trị, huyện Châu Thành
| 326/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 326 - Nguyen Van Moc Khac Mai.pdf
| Mất giấy
| Châu Thành
|
BI 464550 | 5599
| 16/1/2012
| 190
| 22
| 400
| ONT
| xã Phú Ngãi Trị, huyện Châu Thành
| Mất giấy
| Châu Thành |
BI 464551 | 5601
| 16/1/2012
| 152
| 17
| 593.8
| ONT
| xã Phú Ngãi Trị, huyện Châu Thành
| Mất giấy
| Châu Thành
|
3
| Lê Thành Nhanh
| BC 804713
| CH 00331
| 11/9/2010
| 20
| 2
| 503
| CLN
| xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành
| 260/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 260 Le Thanh Nhanh.pdf
| Mất giấy
| Châu Thành
|
4
| Nguyễn Văn Tiền | BN 151924
| CH 06820
| 25/4/2013
| 250
| 13
| 1263.2
| ONT
| xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành
| 192/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 192 Nguyen Van Tien.pdf
| Mất giấy
| Châu Thành
|
BN 151925 | CH 06821 | 25/4/2013
| 251
| 13
| 120,7
| ONT
| xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành
| Mất giấy
| Châu Thành
|
BN 151926
| CH 06822
| 25/4/2013
| 514
| 13
| 466.8
| LUC
| xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành
| Mất giấy
| Châu Thành
|
BN 151927 | CH 06823
| 25/4/2013
| 524
| 13
| 191.7
| ONT
| xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành
| Mất giấy
| Châu Thành
|
BN 151928
| CH 06824
| 25/4/2013
| 543
| 13
| 325.3
| LUC
| xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành
| Mất giấy
| Châu Thành
|
BN 151929 | CH 06825
| 25/4/2013
| 272
| 14
| 2238.1
| LUC
| xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành
| Mất giấy | Châu Thành
|
BN 151930
| CH 06826
| 25/4/2013
| 341
| 14
| 2680.7
| LUC
| xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành
| Mất giấy | Châu Thành
|
THÁNG 07-2023
|
1
| Phan Thanh Điền
| BG 848623
| 4075
| 10/4/1012
| 87
| 13
| 951,4
| CLN
| xã Vĩnh Công, huyện Châu Thành
| 383/QĐ-VPĐKĐĐ
| Mất giấy
| Châu Thành
|
2
| Nguyễn Thị Kim Đạt
| CG 208862; CN 580587
| CS 08998; CS 09958
| 16/02/2017; 29/5/2018
| 345; 383
| 22; 11
| 419,5; 1302,6
| ONT
| xã Thuận Mỹ, huyện Châu Thành
| 429/QĐ-VPĐKĐĐ
QD 429 NGUYEN THI KIM DAT.pdf
| Mất giấy
| Châu Thành
|
THÁNG 08-2023 |
1
| Hồ Văn Bự
| I 228534
| 520 QSDĐ/0807-LA
| 10/8/1996
| 929
| 3
| 4407
| LUC
| xã Thanh Vĩnh Đông, huyện Châu Thành | 499/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 499 HO VAN BU.pdf | Mất giấy | Châu Thành |
1055
| 3
| 1273
| T
|
|
2
| Nguyễn Phú Quốc
| BP 081434 | CH 03601 | 24/7/2013
| 14
| 16
| 1084,2 | ONT | xã Thuận Mỹ, huyện Châu Thành | 583/QĐ-VPĐKĐĐ QD 583 NGUYEN PHU QUOC.pdf | Mất giấy | Châu Thành
|
3
| Nguyễn Thanh Sơn
| BN 367741
| CH 05781 | 25/4/2013 | 40
| 12
| 1112,1
| LUC
| xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành
| 589/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 591 NGUYEN THANH SON.pdf | Mất giấy | Châu Thành
|
4
| Châu Minh Hải
| DD 657535 | CS 14467 | 24/01/2022 | 632
| 18
| 120,1
| ONT
| xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành
| 618/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 618 CHAU MINH HAI.pdf | Mất giấy | Châu Thành
|
5
| Nguyễn Hoàng Hải
| BP 118446
| CH 00317
| 24/7/2013 | 104 | 24
| 1250,2
| ONT
| xã Thanh Vĩnh Đông, huyện Châu Thành | 619/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 619 NGUYEN HOANG HAI.pdf
| Mất giấy
| Châu Thành
|
6
| Nguyễn Văn Hựu | BN 151361
| CH 02986
| 3/4/2013
| 354
| 13
| 1683.8
| ONT | xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành | 633/QĐ-VPĐKĐĐ QD - 633 - Nguyen Van huu - TPL.signed.pdf | Mất giấy | Châu Thành |
BN 151362
| CH 02987 | 3/4/2013 | 393 | 13 | 2624.2
| LUC
|
7
| Đặng Văn Năm
| BP 094455 | CH 06824 | 10/11/2014 | 61
| 27
| 1149.3
| ONT
| xã Thuận Mỹ, huyện Châu Thành
| 631/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ - 631 - Dang van nam.signed.pdf | Mất giấy | Châu Thành
|
8
| Cao Văn Xị
| BN 367613
| CH 05718 | 25/4/2013
| 233
| 24 | 3141,8 | LUC | xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành | 677/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ- 677 - cao van xi - tpl.signed.pdf | Mất giấy
| Châu Thành |
9
| Võ Văn An
| K 059259 | 00263QSDĐ/0803-LA | 21/11/1996 | 13
| 1G
| 883
| ONT
| xã Bình Quới, huyện Châu Thành
| 668/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ - 668 -Vo Van An - BQ.signed.pdf
| Mất giấy | Châu Thành
|
10
| Nguyễn Văn Thái
| CS 246444 | CS 06190 | 30/7/2019 | 501 | 8
| 219
| ONT
| xã Vĩnh Công, huyện Châu Thành
| 674/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 674 nguyen van thai - vc.signed.pdf | Mất giấy | Châu Thành |
11
| Trần Văn Luông | BP 118123 | CH 00581 | 24/7/2013 | 156 | 6
| 1766.7
| ONT
| xã Thanh Vĩnh Đông, huyện Châu Thành | 671/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ - 671 Tran Van Luong - TVD.signed.pdf | Mất giấy | Châu Thành |
BP 118125 | CH 00582
| 24/7/2013 | 228
| 7
| 1542,9
| LUC
|
Tháng 09-2023 |
1
| ông Trần Văn Dũng | BD 688310
| CH 01296
| 01/11/2010
| 501
| 8
| 907,3
| ONT
| xã Vĩnh Công, huyện Châu Thành
| 723/QĐ-VPĐKĐĐ QD 723 Tran Van Dung.pdf
| Mất giấy
| Châu Thành
|
2
| Trần Thị Thanh
Tuyền
| BP 067613
| CS 07377
| 03/6/2016 | 514 | 7
| 1004
| LUC
| xã Hiệp Thạnh, huyện Châu Thành
| 724/QĐ-VPĐKĐĐ QD 724 Tran Thi Thanh Tuyen.pdf
| Mất giấy
| Châu Thành |
Tháng 10-2023 |
1
| Lê Văn Quang
| AĐ 821414
| H2178 | 04/07/2006 | 305
| 2
| 4357
| ONT
| xã Thanh Vĩnh Đông, huyện Châu Thành
| 11/QĐ-CNVPĐKĐĐ 11 QD.signed.pdf
| Mất giấy
| Châu Thành
|
2
| bà Nguyễn Thị Bòn
| BP 059706
| CS
03416
| 05/3/2019 | 187
| 9
| 3698,9
| LUC
| xã Thanh Vĩnh Đông, huyện Châu Thành
| 16/QĐ-CNVPĐKĐĐ 16 QD - THD Nguyen Thi Bon.signed.signed.pdf
| Thu hồi
| Châu Thành
|
3
| ông
Phạm Văn Đức
| BP 059274 | CS
03020
| 25/12/2017 | 434 | 23
| 463,4
| ONT
| xã Thanh Vĩnh Đông, huyện Châu Thành
| 20/QĐ-CNVPĐKĐĐ 20 QD - THD Pham Van Duc.signed.signed.pdf | Thu hồi | Châu Thành
|
4
| bà Nguyễn Thị Thanh Mai
| CT 231201 CT 231202 CT 231203 CT 231206 CT 231335
| CS
02803 CS
02805 CS
02802 CS
02804 CS
02801
| 25/11/2019 25/11/2019 25/11/2019 25/11/2019 25/11/2019
| 414 420 387 382 529
| 31 31 31 31 31
| 74,5 196,4 194,2 90,7 2096,4
| LUC ODT ODT LUC LUC
| thị trấn Tầm Vu, huyện Châu Thành
| 23/QĐ-CNVPĐKĐĐ 23 QD Nguyen Thi Thanh Mai.pdf | Mất giấy | Châu Thành
|
5
| ông Đinh Văn Dưa
| BC 510383 | CH 00999 | 01/11/2010 | 191 | 16
| 989,1
| Lúa
| xã Vĩnh Công, huyện Châu Thành
| 22/QĐ-CNVPĐKĐĐ 22 QD Dinh Van Dua.pdf
| Mất giấy | Châu Thành
|
6
| ông Lê Hữu Tân
| CK 158380 | CS 11677 | 31/08/2017
| 570
| 20
| 420,6
| ONT
| Ấp Bào Dài, xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành
| 21/QĐ-CNVPĐKĐĐ 21 QD Le Huu Tan.pdf
| Mất giấy
| Châu Thành
|
7
| ông Trần Văn
Chắc
| BĐ 345901 | CH 00538 | 10/12/2010 | 27
| 17
| 1966,4
| ONT
| xã Bình Quới, huyện Châu Thành
| 19 /QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 19 Tran Van Chac.pdf | Mất giấy | Châu Thành
|
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |