TT | HỌ & TÊN | SỐ HIỆU GCN | SỐ VÀO SỔ CẤP GCN | NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP | SỐ THỬA ĐẤT | SỐ TỜ BẢN ĐỒ | DIỆN TÍCH (m2) | MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG | ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) | SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN | LÝ DO | TÊN HUYỆN |
1 | Đỗ Thị Huệ
| | 106 | 9/2/1999
| 98 | 1-7-2 | 69,48 | ODT | phường 1, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An
| 03_QĐ-CNVPĐKĐĐ_10-01-2025_QD CAP LAI-DO THI HUE.signed.pdf | Mất giấy | |
2 | Trương Thị Thùy Linh
| DQ 200400
| CN610
| 03/10/2024
| 58 | 36 | 504,0 | BHK | xã Bình Hiệp, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An
| 04_QĐ-CNVPĐKĐĐ_10-01-2025_QD THU HỒI GCN CỦA BÀ TRƯƠNG THỊ THÙY LINH.signed.pdf | | |
3 | Nguyễn Văn Giàu
| L 507607
| 00007 | 05/11/1997
| 92 91 | 3 3 | 2040 370 | BHK ONT | Xã Thạnh Hưng, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An
| 06_QĐ-CNVPĐKĐĐ_13-01-2025_QD CAP LAI- NGUYEN VAN GIAU_NGUYEN THI MONG TUYEN.signed.pdf | Mất giấy | |
4 | Trần Hữu Trí | DQ 587215 DQ 587214 | CN1381 CN1380 | 21/11/2024 | 3 262 | 31 16 | 2590.3 1349 | ONT LUC | xã Bình Hiệp, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An | 01_QĐ-CNVPĐKĐĐ_03-01-2025_QD THU HỒI GCN CỦA ÔNG TRẦN HỮU TRÍ.signed.pdf | thu hồi theo Quyết định | |
5 | Nguyễn Ngọc Quang Vinh | CI 052031 | CS 00971 | 29/03/2017 | 2984 | 4 | 80 | ODT | phường 1, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An | 02_QĐ-CNVPĐKĐĐ_06-01-2025_QD CAP LAI-NGUYEN NGOC QUANG VINH.signed.pdf | Mất giấy | |
6 | Đỗ Thị Huệ | 106 |
| 09/02/1999 | 98 | 1-7-2 | 69.48 | ODT | phường 1, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An | 03_QĐ-CNVPĐKĐĐ_10-01-2025_QD CAP LAI-DO THI HUE.signed-817461.pdf | Mất giấy | |
7 | Trương Thị Thùy Linh | DQ 200400 | CN610 | 03/10/2024 | 58 | 36 | 504 | HNK | xã Bình Hiệp, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An | 04_QĐ-CNVPĐKĐĐ_10-01-2025_QD THU HỒI GCN CỦA BÀ TRƯƠNG THỊ THÙY LINH.signed-813022.pdf | Thu hồi theo Quyết định | |
8 | Nguyễn Thị Biên | DQ 200399 | CN611 | 03/10/2024 | 59 | 36 | 1380.1 | HNK | xã Bình Hiệp, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An | 05_QĐ-CNVPĐKĐĐ_10-01-2025_QD THU HỒI GCN CỦA BÀ NGUYỄN THỊ BIÊN.signed.pdf | Thu hồi theo Quyết định | |
9 | Nguyễn Văn Giàu | L 507607 | 00007 | 05/11/1997 | 91 92 | 3 | 2040 370 | HNK ONT | Xã Thạnh Hưng, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An | 06_QĐ-CNVPĐKĐĐ_13-01-2025_QD CAP LAI- NGUYEN VAN GIAU_NGUYEN THI MONG TUYEN.signed-497755.pdf | Mất giấy | |
10 | Nguyễn Văn Thương
| AA 00351191
| CN3157 | 05/02/2025
| 9 | 47 | 78 | ODT | phường 1, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An
| 3. 17_QĐ-CNVPĐKĐĐ_03-04-2025_QDTHUHOIGCNCUAONGNGUYUENVANTHUONG.signed.pdf | Thu hồi | |
11 | Dương Hùng Hổ
| M 176642 | 00890
| 18/3/1998
| 91 93 94 95 96 97 | 3 | 1596 2290 2108 1048 3278 2596 | LUC HNK HNK LUC ONT LUC | xã Bình Hiệp, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An | 5. 18_QĐ-CNVPĐKĐĐ_11-04-2025_QD CAP LAI-DUONG HUNG HO.signed.pdf | Mất GCN QSDĐ | |
12 | Lương Văn Lũy
| BU 646945 BU 646946 BU 646947 | CH 00246 CH 00245 CH 00244
| 23/7/2014
| 958 445 651 652 653 654 655 | 7 7 8 8 8 8 8 | 400 1099 5430 5457 4106 2184 4156 | ONT BHK LUC LUC LUC LUC LUC | xã Thạnh Trị, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An
| 6. 19_QĐ-CNVPĐKĐĐ_14-04-2025_QD CAP LAI-LUONG VAN LUY_NGUYEN THI DIEU.signed.pdf | Mất GCN QSDĐ | |
13 | Nguyễn Cẩm Kỳ Duyên
| BY 875882 | CH01019
| 23/7/2015 | 793 | 1-8 | 90 | ODT | phường 1, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An
| 1. 20_QĐ-CNVPĐKĐĐ_21-04-2025_QD CAP LAI- NGUYỄN CẨM KỲ DUYÊN.signed.pdf | HUỶ GCN QSDĐ | |
14 | Đặng Văn Thà
| CL 031804
| CH 02410 | 02/02/2018
| 219 | 5 | 740 | BHK | xã Bình Hiệp, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An
| 2. 21_QĐ-CNVPĐKĐĐ_22-04-2025_QD CAP LAI-ĐẶNG VĂN THÀ_BÌNH HIỆP.signed.pdf | Mất GCN QSDĐ | |
15 | Võ Văn Chiến
| CP 773753 | CS02330
| 21/02/2019 | 434 | 8 | 1135,25 | ODT | phường 3, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An
| 3. 22_QĐ-CNVPĐKĐĐ_23-04-2025_QD CAP LAI- VO VAN CHIEN.signed.pdf | Mất GCN QSDĐ | |
16 | Phan Hoàng Xô Viết Phan Thị Thủy
| AA 00351141 AA 00351140
| CN3101 CN3102 | 03/02/2025
| 211 | 33 | 94,93 | ODT | phường 1, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An
| 14_QĐ-CNVPĐKĐĐ_24-03-2025_QD THU HỒI GCN CỦA ÔNG PHAN HOÀNG XÔ VIẾT.signed.pdf
| Do ông Phan Hoàng Xô Viết chết ngày 17/09/2024 (theo trích lục khai tử số 256/TLKT-BS, do UBND phường 1, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An cấp ngày 01/10/2024) trước thời điểm cấp giấy chứng nhận
| |
17 | Phạm Thị Linh Phạm Thị Lệ
| DQ 587770 DQ 587771
| CN1921 CN 1920
| 17/12/2024
| 99 | 22 | 1563,4 | ONT | xã Bình Hiệp, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An
| 15_QĐ-CNVPĐKĐĐ_26-03-2025_QD THU HỒI GCN CỦA BÀ PHẠM THỊ LINH_PHẠM THỊ LỆ.signed.pdf
| Số liệu đo đạc tại thửa đất số 422 (cũ), tờ bản đồ số 3 (cũ) thửa đất số 99(mới), tờ bản đồ số 22 (mới) thuộc Dự án tổng thể đo đạc bản đồ địa chính và cơ sở dữ liệu địa chính thị xã Kiến Tường thuộc Dự án Tổng thể được phê duyệt tại Quyết định số 4882/QĐ-UBND ngày 25/12/2020 của UBND tỉnh Long An không đúng với hiện trạng thực tế bà Linh và bà Lệ đang sử dụng theo Biên bản kiểm tra xác minh của Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai tại thị xã Kiến Tường ngày 19/3/2025
| |
18 | Phan Hoàng Xô Phan Thị Thủy
| AA 00351141 AA 00351140
| CN3101 CN3102
| 03/02/2025
| 211
| 33
| 94.93
| ODT | phường 1, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An
| 14_QĐ-CNVPĐKĐĐ_24-03-2025_QD THU HỒI GCN CỦA ÔNG PHAN HOÀNG XÔ VIẾT.signed-748594.pdf
| Do ông Phan Hoàng Xô Viết chết ngày 17/09/2024 (theo trích lục khai tử số 256/TLKT-BS, do UBND phường 1, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An cấp ngày 01/10/2024) trước thời điểm cấp giấy chứng nhận.
| |
19 | Nguyễn Minh Trí Bùi Thị Diên
| CQ 870339
| CS 03119
| 06/05/2019
| 2158 | 5 | 100 | ONT | xã Bình Hiệp, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An.
| 13. 24_QĐ-CNVPĐKĐĐ_05-05-2025_QD CAP LAI-NGUYỄN MINH TRÍ_BÙI THỊ DIÊN.signed.pdf | Mất GCN | |
20 | Trần Thị Mỹ Châu
| BK 613464 | CH 00841
| 17/10/2012 | 2775 | 7 | 2028 | LUC | xã Tuyên Thạnh, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An
| 3. 08_QĐ-CNVPĐKĐĐ_11-06-2025_QD THU HỒI GCN CỦA BÀ TRẦN THỊ MỸ CHÂU.signed.pdf | Mất GCN | |
21 | Nguyễn Thị Thu Thủy
| DL 475143, DL 475145, DL 475142, DL 475155
| VP 02235, VP 02234, VP 02232, VP 02233
| 21/8/2023
| 1571 1577 1488 1574 | 3 | 660 255,3 3191 427,5 | LUC HNK LUC ONT | xã Bình Tân, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An
| 4. 09_QĐ-CNVPĐKĐĐ_11-06-2025_QD CAP LAI- NGUYỄN THỊ THU THỦY.signed.pdf | Mất GCN | |
22 | Trần Thanh Hằng
| DK 802955 | VP 03135
| 31/7/2023 | 256 | 8 | 9238 | LUC | xã Thạnh Trị, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An
| 11. 10_QĐ-CNVPĐKĐĐ_11-06-2025_QD THU HỒI GCN CỦA BÀ TRẦN THANH HẰNG.signed.pdf | Mất GCN | |