STT | HỌ & TÊN | SỐ HIỆU GCN | SỐ VÀO SỔ CẤP GCN | NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP | SỐ THỬA ĐẤT | SỐ TỜ BẢN ĐỒ | DIỆN TÍCH (m2) | MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG | ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) | SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN | LÝ DO | TÊN HUYỆN |
THÁNG 5 - 2023 |
1
| Lê Văn Lo | A 137395 | 725/0IQSDĐ | 27/07/1996 | 333.334.356 | 4 | 4749,9 | LUC | Xã Mỹ An, huyện Thủ Thừa | 1352/QĐ-STNMT ngày 08/5/2023
| Mất giấy | Thủ Thừa
|
2
| ông Hồ Quốc Tuấn
| CA 619426
| CH 02305
| 17/8/2015
| 1982
| 2
| 2042
| LUC
| xã Mỹ Phú, huyện Thủ Thừa | 202/QĐ-VPĐKĐĐ QD 202 Ho Quoc Tuan.pdf
| Mất giấy
| Thủ Thừa
|
THÁNG 06 - 2023 |
1
| Trịnh Thị Thảnh (chết)
| X 078039
|
| 7/11/2003
| 50, 63
| 2
| 1932
| LUC
| xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa
| 244/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 244 - TRINH THI THANH.pdf
| Mất giấy
| Thủ Thừa
|
2
| Tôn Nữ Bá Cẩm Hà | CX 337955 | CS 07635 | 10/9/2020
| 2188
| 1 | 106,7
| ODT | Khu phố 11, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa
| 280/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 280_ TON NU BA CAM HA.signed.pdf
| Mất giấy | Thủ Thừa
|
3
| Lưu Thị Thủy | BS 885427
| CH 01671 | 30/5/2014 | 398
| 15
| 155
| ONT
| Ấp 5, xã Tân Thành, huyện Thủ Thừa
| 275/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 275 LUU THI THUY.signed.pdf
| Mất giấy | Thủ Thừa |
4
| Lê Thị Quang | BV 110118 | CH 01622 | 7/8/2014 | 548 | 1 | 2033,4 | CLN | Ấp 1, xã Mỹ An, huyện Thủ Thừa | 267 /QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 267- LE THI QUANG.signed.pdf
| Mất giấy | Thủ Thừa
|
5
| ông Hà Minh Nhựt
| CL 650557
| CS 01958
| 30/11/2017
| 150
| 6
| 2002
| LUC
| ấp Bà Nghiệm, xã Mỹ Lạc, huyện Thủ Thừa
| 340/QĐ-VPĐKĐĐ QD 340 Ha Minh Nhựt.pdf | Mất giấy
| Thủ Thừa
|
6
| Bà Lê Thị Thanh
| CL 650621
| CS 01943
| 14/11/2017
| 2729
| 4
| 1932,4
| LUC
| ấp Vườn Cò, xã Mỹ Lạc, huyện Thủ Thừa
| 339/QĐ-VPĐKĐĐ QD 339 Le Thi Thanh.pdf
| Mất giấy
| Thủ Thừa
|
Tháng 07-2023 |
1
| ông Đỗ Văn Tánh | W 322525
| 380/2QSDĐ/2105
| 13/11/2002
| 146
| 3
| 22000
| RSX
| xã Long Thạnh, huyện Thủ Thừa
| 423/QĐ-VPĐKĐĐ QD 423 Do Van Tanh.pdf
| Mất giấy | Thủ Thừa
|
2
| ông Bùi Văn Đào | S 776064
|
| 21/6/2001
| 102
| 7-3
| 92.04
| ODT
| Thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa
| 424/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 424 Bui Van Dao.pdf | Mất giấy
| Thủ Thừa
|
Tháng 08-2023 |
1
| Phùng Văn Khen | BE 850470 | CH 00273 | 19/5/2011 | 445 | 3
| 384
| ONT
| xã Mỹ Lạc, huyện Thủ Thừa
| 600 /QĐ-VPĐKĐĐ 600_QĐ-VPĐKĐĐ_ PHUNG VAN KHEN.signed.pdf
| Mất giấy
| Thủ Thừa
|
2
| Huỳnh Ngọc Quí
| CX 337162
| CS 05105 | 6/8/2020 | 1116 | 11 | 1000
| CLN
| xã Tân Thành, huyện Thủ Thừa
| 607 /QĐ-VPĐKĐĐ 607_QĐ-VPĐKĐĐ_ HUYNH NGOC QUI.signed.pdf | Mất giấy
| Thủ Thừa |
3
| Trần Văn Thông
| V 568970
| 01376/II/QSDĐ/1418 | 26/7/2002
| 321,322, 324,326, 73 | 1, 2
| 9417
| LN, Ao(hồ), T, LÚA
| xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa
| 551/QĐ-VPĐKĐĐ 551_QĐ-VPĐKĐĐTRAN VAN THONG.pdf
| Mất giấy | Thủ Thừa
|
4
| Bùi Văn Phán
| BQ 347111 | CH 01058 | 29/10/2013
| 720 | 7
| 2940
| LUC
| Xã Long Thuận, huyện Thủ Thừa
| 675 /QĐ-VPĐKĐĐ 675_QĐ-VPĐKĐĐ- HUY GIAY BUI VAN PHAN.signed.pdf | Hủy giấy theo bản án
| Thủ Thừa
|
5
| ông Võ Phi Hùng
| K 680142
| 1317/1QSDĐ
| 15/10/1997
| 1384, 1385, 1386
| 2
| 955, 873, 1488
| LUC
| ấp 1, xã nhị Thành, huyện Thủ Thừa
| 585/QĐ-VPĐKĐĐ QD 585 - Vo Phi Hung.pdf
| Mất giấy
| Thủ Thừa
|
6
| Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Thành Long An
| AB 068874, BV 515109 | T00750, CT20410
| 11/5/2006, 12/8/2014
| 1, 416
| 20, 3
| 8.928.858, 4.717.738
| DVH, BHK
| xã Tân Long, huyện Thủ Thừa
| 639/QĐ-VPĐKĐĐ 639_QĐ-VPĐKĐĐ_22-08-2023_.pdf
| thu hồi theo Quyết định số
5497/QĐ-UBND ngày 23/6/2023 | Thủ Thừa |
Tháng 09-2023
|
1
| Ông Nguyễn Văn Ngọt | A 137269 | 520/0I.QSDĐ | 27/7/1996 | 274 | 2 | 2140,2
| LUC
| Xã Mỹ An, huyện Thủ Thừa
| 2501/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 28/9/2023 QD HUY GCN-NGUYEN VAN NGOT.pdf
| Mất giấy | Thủ Thừa
|
2
| Bà Phạm Bùi Khánh Châu
| CQ 944172
| CS 04917
| 3/11/2019
| 1011
| 4
| 355
| LUC
| Xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
| 2503/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 28/9/2023 QD HUY GCN-PHAM BUI KHANH CHAU.pdf
| Mất giấy | Thủ Thừa
|
Tháng 10-2023 |
1
| Ông Đoàn Văn Thét | AB 744332 | H 02321/II/2293
| 19/08/2005
| 252
| 3
| 4724
| ONT
| Ấp 3, xã Mỹ Phú, huyện Thủ Thừa
| 2612/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 2612_QĐ-VPĐK_10-10-2023_QD HUY GCN DOAN VAN THET- TRINH ANH DUNG.signed.pdf | HỦY GCN thực hiện theo bản án
| Thủ Thừa |
2
| Bà Lê Thị Hà | AM 907812
| H 01161 | 6/11/2008
| 2463 | 3 | 85,6 | CLN | Xã Mỹ An, huyện Thủ Thừa | 2529/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 03/10/2023 2529LE THI HA-MA-2463(3).pdf
| Mất giấy
| Thủ Thừa
|
3
| Ông Hồ Văn Phận
| K 600768
| 1028/I.QSDĐ/0310LA | 20/06/1997
| 38 39
| 16
| 1558 1816,1
| ONT BHK
| Xã Tân Thành, huyện Thủ Thừa
| 2528/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 03/10/2023 2528HO VAN PHAN-TT-38(16)-39(16).pdf
| Mất giấy | Thủ Thừa
|
4
| Ông Đỗ Văn Cờ
| AL 970779 AL 970780 | H 01789/II H 01790/II | 11/4/2008 11/4/2008
| 926 930
| 3 3
| 1728 435
| CLN ONT | Ấp 3, xã Mỹ Thạnh, huyện Thủ Thừa
| 2778/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 25/10/2023 2778DO VAN CO-MT-2939(3)-2940(3).pdf
| HỦY GCN thực hiện theo bản án
| |
5
| Ông Cao Văn Lượm
| I 247444
| 228/1 QSDĐ/0309 LA
| 27/9/1996 | 524 527 538 996
| 15 15 15 15
| 974 229 1800 626,9
| CLN ONT CLN LUC
| Ấp 2, xã Long Thạnh, huyện Thủ Thừa
| 2796/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 30/10/2023 2796CAO VAN LUOM-MAT GCN-LTHANH-538(15)-1515(15)-1516).pdf | HỦY GCN thực hiện theo bản án
| |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |