04/06/2023
THÔNG BÁO VỀ VIỆC HUỶ GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT QUYỀN SỞ HỮU NHÀ Ở VÀ TÀI SẢN KHÁC GẮN LIỀN VỚI ĐẤT TẠI HUYỆN TÂN HƯNG NĂM 2023
Văn phòng Đăng ký đất đai thông báo về việc huỷ giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất năm 2023 tại huyện Tân Hưng, cụ thể:
THÔNG BÁO VỀ VIỆC HUỶ GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
QUYỀN SỞ HỮU NHÀ Ở VÀ TÀI SẢN KHÁC GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
TẠI HUYỆN TÂN HƯNG NĂM 2023
STT | HỌ & TÊN | SỐ HIỆU GCN | SỐ VÀO SỔ CẤP GCN | NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP | SỐ THỬA ĐẤT | SỐ TỜ BẢN ĐỒ | DIỆN TÍCH (m2) | MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG | ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) | SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN | LÝ DO | TÊN HUYỆN |
THÁNG 4 - 2023 |
1 | Huỳnh Thị Nam PHương | DD 701451 | CH 03802 | 11/07/2022 | 994 | 5 | 248 | CLN | Thị trấn Tân Hưng | 1176/QĐ-STNMT ngày 21/4/2023
18- _HUYNH THI NAM PHUONG- QD 1176.pdf
| Mất giấy | Tân Hưng |
THÁNG 05 - 2023 |
1
| Nguyễn Thị Sớm | BL783810 | CH 00449 | 12/09/2013 | 666 | 2 | 4927 | LUC | Xã Hưng Thạnh, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An | 1516/QĐ-STNMT ngày 19/5/2023
72-NGUYEN THI SOM-1516.pdf
| Mất giấy | Tân Hưng |
2
| Đoàn Văn Đưa | 395844, CĐ 395845, CĐ 395860, CĐ 395841 | CH05877, CH05878, CH05874, CH05875 | 08/12/2016 | | | | | Xã Hưng Điền B, huyện Tân Hưng | 196/QĐ-VPĐKĐĐ ngày 29/5/2023
75-DOAN VAN DUA -196.pdf
| Mất TBS | Tân Hưng
|
THÁNG 06 - 2023 |
1
| Lê Minh Thuộc
| BA 985934
| 00142/NQSDĐ | 6/8/2010
|
| | | | thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An
| 225/QĐ-VPĐKĐĐ
QD 225-LE MINH THUOC.signed.pdf
| Mất TBS
| Tân Hưng
|
2
| ông Nguyễn Văn Minh | Q 146108
| 661 | 18/01/2000
| 153
| 11
| 4679
| LUA
| xã Hưng Điền B, huyện Tân Hưng
| 257/QĐ-VPĐKĐĐ QD 257 Nguyen Van minh.pdf
| Mất giấy
| Tân Hưng
|
3
| Nguyễn Thị Thúy Linh
| AL 744833
| H 04792
| 17/12/2007
| 614
| 2a
| 12.579
| LUC
| Xã Hưng Điền B, huyện Tân Hưng
| 308/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 308-NGUYEN THI THUY LINH.signed.pdf
| Mất giấy
| Tân Hưng
|
4
| Nguyễn Văn Thành
| CO 348792, CO 348796
| CS01531, CS01535
| 29/10/2018
| 288; 944
| 3
| 400; 405
| ONT, CLN
| Xã Vĩnh Lợi, huyện Tân Hưng
| 437/QĐ-VPĐKĐĐ
437_NGUYEN VAN THANH.signed.pdf
| Mất giấy
| Tân Hưng
|
THÁNG 08-2023 |
1
| Đinh Thị Ngọc Thúy
| CB 432288
| CS00767
| 23/10/2015
| 820
| 8
| 8311
| LUC
| Xã Hưng Thạnh, huyện Tân Hưng
| 504/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 504 DINH THI NGOC THUY.signed.pdf
| Mất giấy
| Tân Hưng
|
2
| Nguyễn Tuấn Anh | CB 432832
| CH01221
| 18/01/2016 | 829 | 6 | 280
| ONT
| Xã Vĩnh Châu A, huyện Tân Hưng
| 654/QĐ-VPĐKĐĐ 654_QĐ-VPĐKĐĐ- NGUYEN TUAN ANH.signed.pdf | Mất giấy | Tân Hưng
|
3
| Đào Thị Dũng
| BV 334523 | CH00904 | 12/11/2014 | 634
| 17
| 838
| LUC
| Xã Vĩnh Bửu, huyện Tân Hưng
| 603 /QĐ-VPĐKĐĐ 603_QĐ-VPĐKĐĐ-DAO THI DUNG.signed.pdf | Mất giấy | Tân Hưng
|
Tháng 09-2023
|
1
| ông Phan Thanh Chân
| CP 836389
| CS01857
| 25/01/2019
|
| | | | xã Vĩnh Bửu, huyện Tân Hưng | 1497 /QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 1497 Phan Thanh Chan (ban an).pdf
| Hủy GCN theo bản án
|
|
Tháng 10-2023 |
1
| bà Nguyễn
Thị Thép
| K 590555
| 301 | 18/6/1997
| 51 906 904 907 | 7 6 6 6
| 49750 293 772 2907
| LUC NTS LUC ONT
| Xã Hưng Điền B, huyện Tân Hưng
| 1617/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 1617 Bui Thi Ut.pdf
| mất giấy
| Tân Hưng
|
2
| bà Võ Thị
Lan Huệ
| AD 650929
| 1779 | 13/12/2005
| 09
| 18
| 9682
| LUC
| Xã Thạnh Hưng, huyện Tân Hưng | 1633/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 1633 Vo Thi Hue.pdf | mất giấy
| Tân Hưng
|
3
| Ông Đặng
Văn Che
| K 249977
| 258
| 22/02/1997 | 125
| 7
| 1642
| LUC
| Xã Hưng Điền, huyện Tân Hưng
| 1650/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 1650 Nguyen Van Che.pdf
| Mất giấy
| Tân Hưng
|
Tháng 11-2023 |
1
| bà Lê Thị
Huỳnh Mai
| BV 334104
| CH00750
| 24/9/2014
| 44
| 7
| 25622
| LUC
| Xã Vĩnh Châu A, huyện Tân Hưng
| 1683/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 1683 Le Thi Huynh Mai.pdf
| Mất giấy
| Tân Hưng
|
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
Văn phòng Đăng ký đất đai