image banner
Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1
THÔNG BÁO VỀ VIỆC HUỶ GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT QUYỀN SỞ HỮU NHÀ Ở VÀ TÀI SẢN KHÁC GẮN LIỀN VỚI ĐẤT TẠI HUYỆN ĐỨC HUỆ NĂM 2023
Văn phòng Đăng ký đất đai thông báo về việc huỷ giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất năm 2023 tại huyện Đức Huệ, cụ thể:

THÔNG BÁO VỀ VIỆC HUỶ GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT

QUYỀN SỞ HỮU NHÀ Ở VÀ TÀI SẢN KHÁC GẮN LIỀN VỚI ĐẤT

TẠI HUYỆN ĐỨC HUỆ NĂM 2023

STTHỌ & TÊNSỐ HIỆU GCNSỐ VÀO SỔ CẤP GCNNGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤPSỐ THỬA ĐẤTSỐ TỜ BẢN ĐỒ
DIỆN TÍCH
(m2)
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNGĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh)SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCNLÝ DOTÊN HUYỆN
THÁNG 5 - 2023 ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​
1Châu Văn Thanh BU 294405CH 0755704/11/20143173514,2LUCthị trấn Đông Thành, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An1343/QĐ-STNMT ngày 08/5/2023
42-Chau Van Thanh - 1343.pdf
Mất giấyĐức Huệ
2Nguyễn Phúc HùngDG 440316CS 0467802/08/2022563411054LUCxã Mỹ Bình, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An1357/QĐ-STNMT ngày 09/5/2023
45-Nguyen Phúc Hùng-1357.pdf
Mất giấyĐức Huệ
3Thái Văn RốcW 51068502532QSDĐ/0606-LA18/02/200313297275ONTxã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An1509/QĐ-STNMT ngày 18/5/2023
65- Thai Van Roc - 1509.pdf
mất giấyĐức Huệ
Nguyễn Thị HướngM 15607191401/08/19981907; 2062; 138; 1393; 64968LUCxã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An150 /QĐ-VPĐKĐĐ ngày 23/5/2023
73-Nguyen Thi Huong-150.pdf
Mất giấyĐức Huệ
THÁNG 06-2023​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​
​1
​Lê Thị Thu
​CQ 800890
​CS 06235
​24/4/2019
​375
​9
​11077
​RSX
​ấp 3, xã Bình Hòa Nam, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
​223/QĐ-VPĐKĐĐ
LE THI THU- 223.pdf
​Mất giấy
​Đức Huệ
​2
​Phan Thành Mộng
​CS 346779; CS 346767; CS 346766
CS 02996; CS 02995; CS 02994​17/7/2019​481; 480; 479​
7​11131.2​LUC​xã Mỹ Bình, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An​​240/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 240- Phan Thanh Mong.pdf
​Mất giấy
Đức Huệ
​3
Trần Thái Bình​
BE 937912​CH 01425​​28/1/2013
4458​7​1329​LUC​​xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
241/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 241- Tran Thai Binh.pdf
​Mất giấy
Đức Huệ
4​
Thái Thị Thẩn​​CL 941065
​CH 04460
​16/1/2018
​4177
​7
​55.7
​ONT
​ấp 2, xã Bình Hòa Nam, huyện Đức Huệ
​283 /QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 283 Thai Thi Than.pdf
Mất giấy​
Đức Huệ​
5​
Phan Thanh Trà​​BE 937930, BE 937931, BE 937932
​CH 01565, CH 01563, CH 01566
​25/1/2013
​4308, 1761, 1579
​4
​2168
​LUC, BHK, ONT
​ấp 4, xã Mỹ Thạnh Bắc, huyện Đức Huệ
304 /QĐ-VPĐKĐĐ​
QĐ 304 PHAN THANH TRA.pdf
​Mất giấy
Đức Huệ​
​6
Lê Minh Đức
L 312112
01178QSDĐ/0608LA
30/12/1998
60, 61, 62, 110, 111

8

6824
LUC
ấp Hòa Tây, xã Bình Hòa Bắc, huyện Đức Huệ
276 /QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 276 Le Minh Duc.pdf
Mất giấy
Đức Huệ
​THÁNG 07-2023​ ​ ​ ​ 
1
Lê Văn Hiếu​​CP 780123
​CS 05357
​22/11/2018
303​
​4
​1080
​BHK
​ấp 3, xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
​374/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 374- LE VAN HIEU.pdf
​Mất giấy
​Đức Huệ
​2
Nguyễn Văn Minh​​U 592901
​00707
​20/1/2002
1280, 1266​​6
​3671
​LUC
ấp 2, xã Bình Hòa Nam, Đức Huệ tỉnh Long An​

367/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 367- NGUYEN VAN MINH.pdf
​Mất giấy
​Đức Huệ
​3
Huỳnh Văn Thành​​L 479176
​00478QSDĐ/0602-LA
​15/12/1997
​752, 755
​3
5297​
LUC

​xã Mỹ Thạnh Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Ling An
​358/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 358 HUYNH VAN THANH.pdf
​Mất giấy
​Đức Huệ
​4
​Đỗ Văn Nhàn
​BP 595710, BP 595711
​CH 01996; CH 01995
​4/9/2013
​1774, 1776
​3
246

​LUC
​ấp 5, xã Mỹ Thạnh Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Ling An
​354/QĐ-VPĐKĐĐ

​Mất giấy
Đức Huệ
5​
​Đặng Thị Bích
​BA 289122
​CH 02360
​7/10/2010
​3508
​3
​450
​LUC
​ấp Mỹ Lợi, xã Mỹ Thạnh Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
425/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 425 DANG THI BICH.pdf
Mất giấy​Đức Huệ
​6
Phan Thanh Hải 
CE 617224
CS 06773
10/11/2016
4287
7
390
BHK
​ấp 4, xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
426/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 426- Phan Thanh Hai.pdf
​Mất giấy
​Đức Huệ
​THÁNG 08-2023​ ​ ​ ​ ​
1​
​Phạm Văn Thanh Long
​AM 602014
​H 01118
​07/04/2008
​2072
​7
​534
​LUC
​xã Bình Hòa Nam, huyện Đức Huệ
​553/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 553- PHAM VAN THANH LONG.signed.pdf
​Mất giấy
​Đức Huệ

2
​Trần Tung Hoành
​DD 835838 
​CH 04675
​29/07/2022
​294
​5
​10910
​RSX
​xã Mỹ Bình, huyện Đức Huệ
506/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 506 TRAN TUNG HOANH (MAU MOI).signed.pdf
Mất giấy​​Đức Huệ
3​
​Phạm Văn Dánh
AP 384120,  AP 384118, 
AP 384117,
AP 384116,
AP 384111, 
AP 384110, 
AP 384105, 
AP 384102, 
AP 384103, 
AP 384104,
AP 384106,
AP 384108
H 02173, 
H 02170,
 H 02169, 
H 02168,
 H 02165,
 H 02164, 
H 02159, 
H 02156,
 H 02157, 
H 02158, 
H 02160,
 H 02161
​20/11/2009
​843, 844, 862, 776, 723, 798, 778, 758, 775, 777, 800, 1322
​5
2322, 2429, 2472, 721, 1874, 1877, 1164, 1651, 534, 1335, 3055, 760​​LUC, ONT
ấp 6, xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ​​669/QĐ-VPĐKĐĐQĐ 669- Pham Van Danh.pdf
Mất giấy​​Đức Huệ
​4
​Lê Văn Bình
BP 631091​CH 02482​5/3/2014​1953​​6
​176
​ONT
​ấp 3, xã Bình Hòa Nam, huyện Đức Huệ
621/QĐ-VPĐKĐĐQĐ 621- LE VAN BINH.pdfMất giấy​​Đức Huệ
THÁNG 9-2023
​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​
​1
​ông (bà) Trần Ngọc Hà
​L 312329
​00360QSDĐ/0608LA
​22/12/1997
​392
406
14
48
2894
2926
2956
2975
2851
2879
2916
2970
​8, 11
3827
11456
1496
3101
2893
1580
1894
1782
932
1202
1655
Lúa
Lúa
Lúa
Lúa
Lúa
Lúa
Lúa
Lúa
T
Lúa
Lúa
Lúa
​xã Bình Hòa Bắc, huyện Đức Huệ

688/QĐ-VPĐKĐĐ688_QĐ TRAN NGOC HA.pdf​Mất giấy
​Đức Huệ
2​
​bà Nguyễn Thị Út Lớn
​AN 244418
H00950​
15/9/2008​​1823
​6
​123
​ONT
xã Bình Hòa Hưng, huyện Đức Huệ​
​04/QĐ-CN.VPĐKĐĐ04_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_22-09-2023_QĐ HỦY GCN NGUYỄN THỊ ÚT LỚN Thay thế.signed.pdf
​Mất giấy
​Đức Huệ
​Tháng 10-2023​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​
1
​Bà Tô Thị Tuyến
DA 197549, DA 197551​CH 11120
CH 11121​
0​1/6/2021
01/6/2021
​938
939
11
​11
​3580
1982
​LUC
LUC
xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ​
​07/QĐ-CN.VPĐKĐĐ07_QĐ HỦY GCN TÔ THỊ TUYẾN.signed.pdf
​Mất giấy
​Đức Huệ
2
Ông Phan Đăng Quang​
​DA 197835
CH 07939​18/10/2021​​893
​8
​515
​ONT
xã Mỹ Thạnh Tây, huyện Đức Huệ​
​06/QĐ-CN.VPĐKĐĐ06_03-10-2023_QĐ HỦY GCN PHAN ĐĂNG QUANG.signed.pdf
​Mất giấy
​Đức Huệ
3
Ông Lê Văn Cơ​
BU 259742​CH 03077​​04/6/2015
​58
​11
​342
​LUC
xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ

​08/QĐ-CN.VPĐKĐĐ08 QĐ HỦY GCN LÊ VĂN CƠ.signed.pdf
​Mất giấy
​Đức Huệ
4
​Ông Hồ Văn Hiền
DD 712442​CS 11716​
15/03/2022​
​732
​1
​9836
​LUC
​Ấp 3, xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ
09/QĐ-CN.VPĐKĐĐ​09 QĐ HỦY GCN HỒ VĂN HIỀN.signed.pdf
​Mất giấy
​Đức Huệ
​5
​Ông Nguyễn Tuấn An
BP 578697​​CH 03183
​25/9/2013
​570
​7
​473
​LUC
​Ấp 4, xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ
11/QĐ-CN.VPĐKĐĐ11_12-10-2023_QĐ HỦY GCN CỦA ÔNG NGUYỄN TUẤN AN.signed.pdf​Mất giấy
​Đức Huệ
​6
NGUYỄN VĂN AN
​W 510669
02351QSDĐ/0606-LA​
18/2/2003
1655
2908​
​7
7
​264
6134
​ONT
LUC
​Ấp 4, xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức huệ
12/QĐ-UBND ngày 16/10/202307. NGUYỄN VĂN AN.pdfMất giấy​​Đức Huệ
​7
Bà Phạm Thị Sứ​
BE 877756​​CH 00791
09/9/2011​316​​7
​1721
​LUC
​xã Mỹ Thạnh Bắc, huyện Đức Huệ,

​13 /QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 13 Pham Thi Su.pdf
Mất giấy​​Đức Huệ
8​
​Bà Lê Thị Lớn
L 541551​
00886 QSDĐ/0604 LA​​14/11/1997
​440
​8
​1230
​ONT
xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ​
​14 /QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 14 Le Thi Lon.pdf
​Mất giấy
Đức Huệ​
Tháng 11-2023​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​
1
Ông Nguyễn Văn Tánh (chết)​
BE 910906​​CH 00665
​27/10/2011
​420
​4
​4367
​RSX
xã Mỹ Thạnh Tây, huyện Đức Huệ​
15 /QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 15 Nguyen Van Tanh.pdf
​Mất giấy
​Đức Huệ
2
​VÕ THỊ LEM 
CH 633252​CS 04118​10/3/2017​2541
6
​4999

​BHK
​Ấp 4, xã Mỹ Qúy Đông, 
17/QĐ -CN.VPĐKĐĐ​26. VÕ THỊ LEM.pdf
​Mất giấy
3​
VÕ THỊ LÁ ​​AC 363003
H 00429​18/8/2005​​220
​10
​1661
​LUA
​Ấp Voi, xã Mỹ Thạnh Tây
18/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ​16. VÕ THỊ LÁ.pdf
​Mất giấy
4
​NGUYỄN THỊ HÂY 
​AN 255894
H 01663​​17/3/2009
3468​​3

​643
​BHK

Ấp Mỹ Lợi, xã Mỹ Thạnh Tây, ​​19/QĐ-CN.VPĐKĐĐ17. NGUYỄN THỊ HÂY.pdf
​Mất giấy
5
NGÔ VĂN PHÚC - MAI THỊ NỤ 
​AL 661724
​H 01138
24/3/2008​217​​6
​2811
​LUA
Ấp 3, xã Bình Hòa Nam​
​21/QĐ -CN.VPĐKĐĐ19. NGÔ VĂN PHÚC -MAI THỊ NỤ.pdf
Mất giất​
6
​NGUYỄN THỊ HUẤN 
AI 587823
AI 587824​
H 00752
H 00754​
​11/6/2007
11/6/2007
​985
1024
6
6
​1978
609
​LUA
​Ấp 2, xã Bình Hòa Nam
​22/QĐ -CN.VPĐKĐĐ20. NGUYỄN THỊ HUẤN.pdf
​Mất giấy
7
​ĐẶNG THỊ THU HÀ
CU 869755​​CS 06141
7/2/2020​​1021
​4
​381
​BHK
​Ấp 2, xã Mỹ Quý Đông
23/QĐ -CN.VPĐKĐĐ​21. ĐẶNG THỊ THU HÀ.pdf
Mất giấy​
8​
​NGUYỄN NGỌC NAM 
DB 425049
DD 693561​
CS 07583
CS 08143​
01/2/2021
25/11/2021​
​3914
2639
​8
3
​154
181
​ONT
​Ấp 1, xã Mỹ Thạnh Đông
Ấp 2, xã Mỹ Thạnh Đông
24/QĐ -CN.VPĐKĐĐ​22. NGUYỄN NGỌC NAM.pdf
Mất giấy​
Tháng 12-2023​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​ ​
​1
PHAN THỊ PHƯƠNG​M 441554​
'01124​​5/6/1998
​300
​7
​3483
​LUA
​Ấp Voi, xã Mỹ Thạnh Tây
26/QĐ -CN.VPĐKĐĐ23. PHAN THỊ PHƯƠNG.pdfMất giấy​
​2
​LÊ ĐẶNG THÁI VÂN
CP 383267​​CS 05581
​28/9/2018
​4171
7​​60
​ONT
​Ấp 2, xã Bình Hòa Nam
​27/QĐ -CN.VPĐKĐĐ24. LÊ ĐẶNG THÁI VÂN.pdf
Mất giấy​
​3
PHẠM THỊ THÀNH - NGUYỄN VĂN LONG 
BA 289764​​CH 00256
​14/10/2010
​504-291-501
11​​400-5994-4546

​RSX
Ấp 4, xã Bình Thành,
​32/QĐ -CN.VPĐKĐĐ31. NGUYỄN VĂN LONG.pdf
Mất giấy​
​4
TỪ CHÍ MINH  ​CS 346811​​CS 06634
17/7/2019​
​4228
​7
​823
BHK
Ấp 1, xã Bình Hòa Nam​

33/QĐ -CN.VPĐKĐĐ32. TỪ CHÍ MINH.pdf
​Mất giấy









Văn phòng Đăng ký đất đai
SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TỈNH LONG AN 
 
Chịu trách nhiệm chính: Ông Võ Minh Thành, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường Tỉnh Long An 
Địa chỉ: Khối nhà Cơ quan 3 – Khu Trung tâm Chính trị Hành chính tỉnh Long An, số 04 Đường Song Hành, Phường 6, Thành phố Tân An, tỉnh Long An. .
Điện thoại:
(0272) 3826 260 * Fax: (0272) 3823 264 * Email: stnmt@longan.gov.vn
image banner