TT | HỌ & TÊN | SỐ HIỆU GCN | SỐ VÀO SỔ CẤP GCN | NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP | SỐ THỬA ĐẤT | SỐ TỜ BẢN ĐỒ | DIỆN TÍCH (m2) | MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG | ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) | SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN | LÝ DO | TÊN HUYỆN |
1 | Ông Nguyễn Văn Lượm Anh
| DC 854553
| CS 12262
| 19/11/2021
| 535 | 12 | 114 | CLN | Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
| 09_QĐ-CN.VPĐK_06-01-2025_2. Nguyễn Văn Lượm Anh -lê Thị Thu Ba - DHD.signed.pdf | Mất giấy | |
2 | Ông Nguyễn Trường Sanh
| L 235051
| 1325 QSDĐ/0720-LA
| 12/09/1997
| 408 | 4 | 4411 | LUC | Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An.
| 10_QĐ-CN.VPĐK_08-01-2025_QĐ.signed.pdf | Mất giấy | |
3 | Nguyễn Văn Lem
| CO 928507
| CS 04167
| 10/08/2018
| 48
| 13
| 1850 | CLN
| xã Đức Lập Thượng, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 21_QĐ-CN.VPĐK_17-01-2025_Quyết định cấp lại- NGUYỄN VĂN LEM.signed.pdf | Mất giấy | |
4 | Nguyễn Tấn Sỹ
| L 511637
| 870QSDĐ/0703-LA | 30/10/1997
| 572 | 16
| 442 | ONT
| Xã An Ninh Tây, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 19_QĐ-CN.VPĐK_09-01-2025_QĐ Ông Nguyễn Tấn Sỹ.signed.pdf | Mất giấy | |
5 | Huỳnh Thị Nhiều
| BY 929756
| CH 00134 | 15/04/2015
| 28 | 12
| 2691 | LUC | Ấp An Hiệp, Xã An Ninh Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
| 19_QĐ-CN.VPĐK_20-01-2025_QĐ.signed.pdf | Huỷ giấy | |
6 | Huỳnh Thị Kiến
| W 436199
| | 21/02/2003
| 230 243 241 139 | 18
| 6070
| LM ĐRM T | Xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 22_QĐ-CN.VPĐK_03-02-2025_QĐ Bà Huỳnh Thị Kiến.signed.pdf | Không giao nộp Giấy
| |
7 | Nguyễn Thị Túy | BY 733133 BY 733137
| CH 00052 CH 00051 | 11/02/2015
| 204 222 | 17 17 | 194 193
| ONT ONT | Ấp Bình Lợi, xã Hòa Khánh Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 23_QĐ-CN.VPĐK_06-02-2025_QĐ cấp lại-NGUYỄN THỊ TÚY HKĐ.signed.pdf | Mất giấy | |
8 | Huỳnh Vũ Phong
| CI 154578
| 02704
| 15/11/2017
| 2259
| 4
| 1566.2
| BHK | Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
| 28_QĐ-CN.VPĐK_12-02-2025_QĐ.signed.pdf | Mất giấy | |
9 | Lê Hoàng Nam
| DO 437031
| CN 17134
| 24/06/2024
| 1229 | 45
| 330 | ONT
| Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 30_QĐ-CN.VPĐK_10-02-2025_QĐ Ông Lê Hoàng Nam.signed.pdf | Mất giấy | |
10 | Đặng Vũ Duy
| DC 854312
|
| 26/11/2021
| 1132
| 33
| 150 | ONT | xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 31_QĐ-CN.VPĐK_12-02-2025_Quyết định.signed.pdf | Mất giấy | |
11 | Ngô Văn Mựng
| CV 587665
| CS01769
| 06/07/2020
| 93
| 25 | 212,3
| LUC | Khu A, Thị trấn Hậu Nghĩa , huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 29_QĐ-CN.VPĐK_12-02-2025_QĐ cấp lại.signed.pdf | Mất giấy | |
12 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết
| DE 383472 | CS 08764
| 19/05/2022 | 996
| 23 | 735
| HNK | Xã Tân Mỹ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
| 49_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_05-03-2025_Quyết định.signed.pdf | Toà án Nhân dân tỉnh Long An về việc “Yêu cầu tuyên bố văn bản công chứng vô hiệu, hợp đồng chuyện nhượng quyền sử dụng đất”.
| |
13 | Nguyễn Văn Thiện
| CC 069903
| CH 04753
| 26/08/2015
| 247 | 19 | 1857 | LUC | Ấp Lộc Hưng, Xã Lộc Giang, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An.
| 50_QĐ-CN.VPĐK_06-03-2025_2. Quyết định.signed.pdf | mất giấy | |
14 | Nguyễn Thanh Phong
| AD 633139
| H 02222
| 16/09/2005
| 209 | 8 | 3284 | HNK | Ấp Sò Đo, Thị Trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An.
| 53_QĐ-CNVPĐK_13-03-2025_2. Quyết định.signed.pdf | mất giấy | |
15 | Nguyễn Văn Thanh
| CV 581935 CV 581935
| CS 05328 CS 05329
| 21/05/2020
| | | | | Xã Đức Lập Hạ ,huyện Đức Hoà, tỉnh Long An | 57_QĐ-CN.VPĐK_20-03-2025_quyết định hủy NGUYỄN Văn Thanh.signed.pdf | thực hiện theo bản án số 497/2024/DS-ST ngày 05/12/2024 của Toà án Nhân dân Tỉnh Long An
| |
16 | Phạm Tấn Công | L004640 | 79QSDĐ/0702LA | 27/8/1997
| 234, 235, 243, 244, 271, 85, 102, 103, 83, 84 | 11 | 18670 | LUC | Xã An Ninh Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
| 1. 63_QĐ-CN.VPĐK_02-04-2025_Quyết định Nguyễn Thị Thu Hồng - Phạm Văn Mang.signed.pdf | Huỷ giấy, thực hiện theo bản án số 132/2025/DS-PT ngày 18/02/2025 của Toà án Nhân dân Tỉnh Long An | |
17 | Phạm Tấn Công | L004640 | 79QSDĐ/0702LA | 27/8/1997 | 44 | 14 | 294 | ONT | Xã An Ninh Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An | 1. 63_QĐ-CN.VPĐK_02-04-2025_Quyết định Nguyễn Thị Thu Hồng - Phạm Văn Mang.signed-625645.pdf | Huỷ giấy, thực hiện theo bản án số 132/2025/DS-PT ngày 18/02/2025 của Toà án Nhân dân Tỉnh Long An | |
18 | Phạm Tấn Công | L004640 | 79QSDĐ/0702LA | 27/8/1997 | 78 | 14 | 2518 | BHK | Xã An Ninh Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An | 1. 63_QĐ-CN.VPĐK_02-04-2025_Quyết định Nguyễn Thị Thu Hồng - Phạm Văn Mang.signed-395074.pdf | Huỷ giấy, thực hiện theo bản án số 132/2025/DS-PT ngày 18/02/2025 của Toà án Nhân dân Tỉnh Long An | |
19 | Đoàn Minh Cảnh
| DO 423745
| CN 14404 | 10/04/2024
| 307 | 6 | 125 | ONT | Xã Đức Hoà Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
| 2. 64_QĐ-CN.VPĐK_31-03-2025_Quyết định Phạm Thị Hoàng Nga.signed.pdf | Huỷ GCN do mất GCN | |
20 | Lê Thị Phượng Hằng | CS 359088
| CS 03160 | 19/06/2019
| 323 | 14 | 179,9 | ONT | Ấp Lộc Hòa, Xã Lộc Giang, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 7. 70_QĐ-CN.VPĐK_08-04-2025_QĐ Bà Lê Thị Phượng Hằng.signed-978950.pdf | Huỷ GCN do mất GCN | |
21 | Hứa Thị Hảo
| BG 588917 | CH03005
| 01/09/2011 | 826 | 11 | 1000 | LUA | Ấp Giồng Lớn, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
| 8. 71_QĐ-CN.VPĐK_14-04-2025_Quyết định Hứa Thị Hảo.signed.pdf | Huỷ GCN do mất GCN | |
22 | Trần Ngọc Tố Đoan
| DC 854221
| CS08842 | | 109 | 5 | 1597 | LUC | Xã Hòa Khánh Tây, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 9. 72_QĐ-CN.VPĐK_11-04-2025_Quyết định.signed.pdf | Huỷ GCN do mất GCN | |
23 | Ngô Văn Lưa
| DQ 396293
| CN 6262
| 10/12/2024
| 1033 | 5 | 1589 | HNK | Ấp Giồng Lớn, xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 10. 76_QĐ-CN.VPĐK_08-04-2025_QĐ cấp lại-NGÔ V LƯA MHN.signed.pdf | Huỷ GCN do mất GCN | |
24 | Nguyễn Thị Lan
| AĐ 940381 | | 06/04/2006
| 376 | 2 | 1461 | ONT | Ấp Rừng Sến, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An.
| 12. 77_QĐ-CN.VPĐK_21-04-2025_QĐ NGUYỄN THỊ LAN ( TC NGUYỄN THỊ LỰU) (1).signed.pdf | Huỷ GCN do mất GCN | |
25 | Hồ Văn Cấp
| AE 443659 | H 02158
| 20/03/2006 | 468 | 5 | 527 | ONT | Ấp Hậu Hòa, Xã Đức Hòa Thượng, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
| 13. 78_QĐ-CN.VPĐK_16-04-2025_Quyết định-Hồ Văn Cấp.signed.pdf | Huỷ GCN do mất GCN | |
26 | Hoàng Văn Liêm
| CV 594880
| CS 00685 | 20/08/2020
| 483 | 2 | 86,8 | ODT | Thị Trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
| 56_QĐ-CN.VPĐK_20-03-2025_1. Quyết định.signed.pdf
| thực hiện theo Bản án số 460/2024/DS-ST ngày 30/09/2024 của Tòa án nhân dân Huyện Đức Hòa
| |
27 | Trịnh Hồng Phướng
| DL 351346
| VP13690 | 14/7/2023
| 996
| 2
| 274
| ONT | Ấp 2, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.
| 58_QĐ-CN.VPĐK_25-03-2025_Quyết định.signed.pdf | mất giấy
| |
28 | Võ Văn Thơm
| CS 475808 CS 475809
| CS 06275 CS 06274
| 26/07/2019
| 429 430
| 15 15
| 160 244
| ONT LUC | Ấp Đức Ngãi 1, Xã Đức Lập Thượng, Huyện Đức Hòa, tỉnh Long An. | 59_QĐ-CN.VPĐK_20-03-2025_Quyết định cấp lại- võ văn thơm.signed.pdf | mất giấy | |
29 | Trương Thúy Nga
| AC 037639 AB 158060
| H 01425 H 01425
| 23/09/2004 22/02/2005
| 577 39
| 8 | 570 1430
| LUC LUC | xã Đức Lập Thượng,huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 60_QĐ-CN.VPĐK_27-03-2025_Quyết định.signed.pdf | mất giấy | |
30 | Nguyễn Thị Loan
| AA 074687 | 13793QSDĐ/ 0704-LA
| 23/07/2004 | 494 606 | 27 | 870 127 | LUK ONT | Xã Tân Mỹ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 8. 12_QĐ-CNVPĐK_15-05-2025_QĐ Bà Nguyễn Thị Loan.signed.pdf | mất giấy | |
31 | Lê Thị Beo
| BN 073201 BN 073202 | CH00022 CH00021
| 28/11/2012
| 1508 1509 | 12 | 150 300 | LUA ONT | Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 9. 81_QĐ-CN.VPĐK_25-04-2025_QĐ cấp lại.signed.pdf | Huỷ GCN do không thực hiện theo Quyết định số 309/2017/QĐSTHNGĐ ngày 07/07/2017 của Tòa án Nhân dân tỉnh Long An
| |
32 | Nguyễn Thị A
| K 586800
| 821
| 01/07/1997
| 511 513 | 2 | 716 1218 | LUC ONT | Xã Hòa Khánh Nam, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
| 10. 82_QĐ-CN.VPĐK_26-04-2025_QĐ cấp lại.signed.pdf= | mất giấy | |
33 | Lê Thị Bức
| BB 112770
| 00194 | 12/3/2010
| 742 | 41 | 2424 | LUA | Ấp Lập Điền, Xã Tân Mỹ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
| 11. 84_QĐ-CN.VPĐK_25-04-2025_Quyết định Hồ Thị Phở.signed.pdf | mất giấy | |
34 | Phan Ngọc Khánh
| CĐ 492591 | CS 00426
| 06/06/2016 | 866 | 6 | 140 | ONT | Xã Đức Lập Thượng, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 12. 86_QĐ-CN.VPĐK_29-04-2025_QĐÔng Phan Ngọc Khánh-.signed.pdf | mất giấy | |
35 | Nguyễn Văn Tờ
|
| 509
|
| 219, 218, 217, 223, 220, 216, 215
| 20 | 10720 | HNK ONT NTS LUC | Xã Hòa Khánh Nam, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 14. 20_QĐ-CNVPĐK_25-05-2025_QĐ cấp lại-NGUYỄN VĂN TỜ HKN.signed.pdf | mất giấy | |
36 | Nguyễn Quốc Chính
| AA 02119429
| 20966 | 26/06/2025
| 100 | 52 | 99 | ONT | xã Đức Hòa Thượng, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 8. 29_QĐ-CNVPĐK_04-06-2025_Quyết định.signed.pdf | mất giấy | |
37 | Đỗ Hạ Vy Van
| DP 498731 DP 498732 | CN 658 CN 659
| 13/09/2024
| 262 263 | 78 | 172 170 | ONT | Ấp Bình Hữu 2, Xã Đức Hòa Thượng, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.
| 9. 30_QĐ-CNVPĐK_05-06-2025_QĐ Bà Đỗ Hạ Vy Van.signed.pdf | mất giấy | |
38 | Trần Thị Rồi
| L 004001 | 974
| 27/8/1997
| 82 76 2 3 4 5 840 | 9 9 9 9 9 9 4 | 4090 460 2796 1994 231 949 1544 | LUA NTS LUA HNK ONT LUA :LUA | Xã An Ninh Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 6. 31_QĐ-CNVPĐK_02-06-2025_QUYẾT ĐỊNH.signed.pdf | mất giấy | |
39 | Nguyễn Văn Trãi
| AA 01776025 AA 01776024 | CN17899
| 28/04/2025 | 23 173 | 64 | 380,3 75 | CLN ONT | thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 7. 32_QĐ-CNVPĐK_11-06-2025_Quyết định.signed.pdf | mất giấy | |
40 | Hà Thị Lềnh
| DK 579827 | CS 15981
| 04/05/2023 | 1466 | 33 | 196 | ONT | Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
| 8. 33_QĐ-CNVPĐK_10-06-2025_Quyết định-HÀ THỊ LỀNH.signed.pdf | mất giấy | |