STT | HỌ & TÊN | SỐ HIỆU GCN | SỐ VÀO SỔ CẤP GCN | NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP | SỐ THỬA ĐẤT | SỐ TỜ BẢN ĐỒ | DIỆN TÍCH (m2) | MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG | ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) | SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN | LÝ DO | TÊN HUYỆN |
1 | Nguyễn Văn Lên
| CP 420328 | CS 05253
| 07/12/2018 | 237
| 4 | 1492
| LUC | xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 333_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_24-01-2025_QD HUY MG NGUYEN VAN LEN 2025 (1).signed.pdf | Mất giấy | |
2 | Trịnh Ngọc Chính | CĐ 158352
| CS 06253 | 05/11/2016
| 1586 | 30
| 89 | ODT
| thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 329_QĐ-CNVPĐKĐĐ_06-02-2025_QD - Mau thong nhat 15 CN.signed.pdf | Mất giấy | |
3 | Trần Thị Ngọc Dung | CT 555957
| CS 10876
| 19/11/2019 | 720
| 6
| 52 | LUC
| xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | 334_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_24-01-2025_QD HUY MG TRAN THI NGOC DUNG 2025 (1).signed.pdf | Mất giấy | |
4 | Võ Anh Tuấn
| Đ 142579
| 2590 | 31/12/2003
| 1790 578 | 3 3 | 757 300
| HNK ODT | thị trấn Cần Giuộc (Tân Kim cũ), huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 562_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_26-02-2025_qd vo anh tuan.signed.pdf | Mất giấy | |
5 | Nguyễn Thị Sơn | L 576913
| 1208.QSDĐ/0515-LA | 08/12/1997
| 114 138 | 8 8
| 2925 1504
| LUK LUK
| xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | 1266_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_13-03-2025_quyet dinh nguyen thi son.signed.pdf | Mất giấy | |
6 | Huỳnh Tấn Phát
| AG 811481 AI 566508 AG 811480 | H 00646 H 00177 H 00645
| 05/10/2006 09/04/2007 09/04/2007
| 994 10 995
| 4 7 4
| 1391,0 6887,0 420,0 | HNK LUC ONT
| xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 1493_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_18-03-2025_quyet dinh huynh tan phat.signed.pdf | Mất giấy | |
7 | Đoàn Văn Trong
| BY 994402 | CH 02967 | 27/7/2015
| 905 | 5 | 160 | LUC | ấp Lộc Trung, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 2. 2740_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_01-04-2025_QD HUY MG DOAN VAN TRONG.signed.pdf | Huỷ giấy | |
8 | Võ Thị Kim Đi
| BT 822767
| CH 01745
| 14/4/2014
| 882 | 5 | 121 | LUC | ấp Lộc Trung, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 6. 2881_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_02-04-2025_QDHUYMGVOTHIKIMDI.signed.pdf | Huỷ giấy | |
9 | Nguyễn Ngọc Thu Vân
| BC 091510
| CH 00989
| 14/06/2010
| 2861 | 3 | 500 | HNK | xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 7. 3196_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_04-04-2025_QD VO THI HONG CUC.signed.pdf | Huỷ giấy | |
10 | Huỳnh Hữu Liên | DE 795919
| CS 09789
| 22/6/2022
| 44 | 3 | 1585 | HNK | xã Phước Lâm, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 8. 3197_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_04-04-2025_QUYET DINH THU HOI THEO BAN AN CO GIAO GIAY HUYNH HUU LIEN (1).signed.pdf | Thu hồi GCN theo Bản án số 241/2024/HC-ST ngày 23/9/2024 của Tòa án nhân dân tỉnh Long An | |
11 | Huỳnh Quốc Trung
| BS 982127
| CH 00659 | 24/12/2013
| 286 | 16 | 105 | ONT | ấp Kế Mỹ, xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 9. 2869_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_02-04-2025_QDHUYMGHUYNHQUOCTRUNG.signed.pdf | Huỷ giấy | |
12 | Lâm Thị Sen
| CC 873330 | CS 02474
| 03/02/2016 | 1169 | 3 | 284 | LUC | xã Thuận Thành, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 10. 3913_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_14-04-2025_qd lam thi sen.signed.pdf | Mất GCN | |
13 | Nguyễn Văn Thiệu
| AĐ 375406 | H 00576
| 26/12/2005 | 1547 | 3 | 895 | ONT | ấp Trong, xã Phước Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An.
| 11. 4160_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_14-04-2025_QD HUY GCN. NGUYEN VAN THIEU.signed.pdf | Mất GCN | |
14 | Lê Quốc Trí
| BI 529627
| CH 00058 | 16/02/2012
| 4827 | 3 | 500 | HNK | ấp Trong, xã Phước Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 12. 4142_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_15-04-2025_QD HUY GCN. LE QUOC TRI.signed.pdf | Mất GCN | |
15 | Trần Văn Đặng
| M 902215 | 631 QSDĐ/0515
| 11/12/1996 | 40 129 | 1 | 358 1064 | ONT | xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 13. 4449_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_16-04-2025_tqd.signed.pdf | Mất GCN | |
16 | Kiều Diễm Mi
| DI 961279 DI 961248 | CN 18097 CN 18096
| 10/10/2023 | 1933 133 | 9 | 581 1118 | ONT LUC | ấp Lộc Trung, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 14. 4592_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_17-04-2025_QD HUY MG KIEU DIEM MI.signed.pdf | Mất GCN | |
17 | Nguyễn Thanh Tuấn
| BT 772031 CP 468280 | CH 01731 CS 10381
| 14/4/2014 28/11/2018 | 769 645 | 17 | 370 1234 | LUA LUC | ấp Thanh Ba, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 11. 5243_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_21-04-2025_QD HUY MG NGUYEN THANH TUAN.signed.pdf | Mất GCN | |
18 | Nguyễn Thị Mười | AB 023755 AB 023756
| H 01990 H 01992
| 20/02/2004 17/11/2004 | 2169 2418 | 05 | 197 80 | LUC ONT | ấp Tân Quang 2, xã Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 1685_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_20-03-2025_QD HUY MG NGUYEN THI MUOI.signed.pdf
| Mất GCN | |
19 | Nguyễn Thị Vinh
| BC 081786 | CH 00208
| 11/6/2010
| 185
| 1
| 140 | ONT | xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 1799_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_20-03-2025_QD HUY GCN.signed.pdf | Mất GCN | |
20 | TrầnThị Sáu | L 576910 | 1015
| 08/12/1997 | 424 | 4 | 151 | ONT | xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 6433_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_29-04-2025_qd.signed.pdf | Mất GCN | |
21 | Huỳnh Tấn Phát
| AG 811481
AI 566508
AG 811480
| H 00646 H 00177
H 00645
| 05/10/2006 | 994 10 995 | 4 7 4 | 1391,0 6887,0
420,0 | HNK LUC ONT
| xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | 1493_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_18-03-2025_quyet dinh huynh tan phat.signed1.pdf | Mất GCN | |
22 | Trương Linh
| CQ 950387
| CQ 950387
| 21/02/2019
| 1084
| 20
| 877
| HNK | ấp Phú Ân, xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 1684_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_20-03-2025_QD HUY MG TRUONG LINH.signed.pdf | Mất GCN | |
23 | Trương Thị Thùy Dương
| AN 773093
| H 1018 | 19/11/2008 | 3353
| 03 | 2122
| LUA | Ấp 1, xã Long An, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | 1957_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_24-03-2025_QD HUY GCN. TRUONG THI THUY DUONG.signed.pdf | Mất GCN | |
24 | Nguyễn Văn Long
| AI 609460 | H 00173
| 17/04/2007 | 573 | 3 | 978 | LUC | xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An.
| 3422_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_09-04-2025_quyet dinh.signed.pdf | Mất GCN | |
25 | Đỗ Thị Ngọc Thu
| AN 732565 | H 1332
| 30/10/2008 | 2453 | 4 | 548 | ONT | xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 3. 3888_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_14-04-2025_quet dinh.signed.pdf | Mất GCN | |
26 | Lê Hoàng Nam
| CK 660005 CV 134351 | CS 02857 CH 05451 | 24/08/2017
27/05/2020
| 2346 3437 | 4 | 357 300 | LUC ONT | xã Thuận Thành, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An.
| 4. 4591_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_17-04-2025_quyet dinh.signed.pdf | Mất GCN | |
27 | Ngô Thị Leo
| W 446054 | 2258
| 11/11/2002
| 148 | 4 | 3413 | CLN | xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 5. 5652_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_24-04-2025_qd.signed.pdf | Mất GCN | |
28 | Châu Ngọc Tuấn Huỳnh Thị Liễu
| CN 379992 | CS 10034 | 28/6/2018 | 119 | 9 | 94,5 | ONT | ấp Long Hưng, xã Long Thượng, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 6. 6261_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_28-04-2025_QD HUY GCN. HUYNH THI LIEU CHAU NGOC TUAN.signed.pdf | Mất GCN | |
29 | Lê Thị Loan | AD 939522
| H 0340 | 13/12/2005
| 152 | 1 | 2957 | LUC | xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 7. 6431_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_29-04-2025_qd LE THI LOAN.signed.pdf | Mất GCN | |
30 | Lê Hoàng Phú
| BI 452958 BI 452959
| CH 00797 CH 00796 | 30/12/2011 | 2411 2410 | 3 | 2596 443 | HNK | ấp Trong, xã Phước Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 2. 05_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_07-05-2025_QD HUY GCN. LE HOANG PHU.signed.pdf | Mất GCN | |
31 | Mai Thị Hoài Hiệp
| DA 178240 DA 178241
| CS 07684 CS 07681
| 01/12/2020 | 6990 6989 | 3 | 70 70 | ONT | ấp Trong, xã Phước Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 3. 377_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_08-05-2025_QD HUY GCN. MAI THI HOAI HIEP.signed.pdf | Mất GCN | |
32 | Nguyễn Văn Vĩnh
| | 00971
| 17/05/2022 | 33 | 5 | 35,9 | ODT | Khu phố 1, Thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 4. 768_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_13-05-2025_QD HUY GCN. NGUYEN VAN VINH.signed.pdf | Mất GCN | |
33 | Đặng Văn Co
| BX 992693
| CH 01332 | 22/12/2014
| 5315 | 3 | 481 | LUC | ấp Trong, xã Phước Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 5. 769_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_13-05-2025_QD HUY GCN DANG VAN CO.signed.pdf | Mất GCN | |
34 | Nguyễn Thế Hiền
| CV 456595 | CS 07868
| 08/04/2020 | 440 | 2 | 2226 | ONT | ấp Tân Thanh B, xã Phước Lại, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 17. 2169_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_03-06-2025_QD HUY GCN MOI. NGUYEN THE HIEN.signed.pdf | Mất GCN | |