STT | HỌ VÀ TÊN | SỐ HIỆU GCN | SỐ VÀO SỔ CẤP GCN | NGÀY THÁNG NĂM CẤP GIẤY | SỐ THỬA | SỐ TỜ BẢN ĐỒ | DIỆN TÍCH (m²) | MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG | ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT | SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GIẤY | LÝ DO |
1 | Lê Văn Hân
| A 799867 AL 361119 | | 21/05/1996
| 800 801 858 | 4 4 4 | 320 356 3785 | ĐRM T HNK | xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 98_QĐ-CNVPĐKĐĐ_10-01-2025_QĐ-Tư.signed.pdf | Mất giấy |
2 | Lê Văn Dũng | AĐ 063297 | 238 | 24/11/2005
| 1741 | 4 | 514 | CLN | xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 89-LE VAN DUNG.pdf | Mất giấy |
3 | Nguyễn Thị Bé | BĐ 089053 BĐ 089054 | 'CH 03361 CH 03302 | 20/12/2010 | 61 60 | 8 8 | 400.1 405.8 | ONT BHK | xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 91-NGUYEN THI BE.pdf | Mất giấy |
4 | Hoàng Su Mi | AI 646953 | | 09/04/2007 | 116 | 10 | 23660 | RSX | xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 92-HOANG SU MI.pdf | Mất giấy |
5 | Trần Văn Điện | M 520854 | 0874 QSDD/0203-LA | 12/10/1998 | 371 | 1 | 475 | ĐRM | xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 93-TRAN VAN DIEN.pdf | Mất giấy |
6 | Huỳnh Ngọc Minh | BC 859127 | CH 01604 | 10/12/2010 | 5079 | 6 | 100 | ONT | xã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 94-HUYNH NGOC MINH.pdf | Mất giấy |
7 | Trần Văn Điện | M 520854 | 0874 QSDĐ/0203-LA
| 12/10/1998 | 371 | 01 | 475 | ĐRM | xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 208_QĐ-CNVPĐKĐĐ_21-01-2025_QĐ (2).signed.pdf | Mất giấy |
8 | Nguyễn Văn Giúp | CG 945413 | CS 11042 | | 4 | 44 | | | | 66_TTr-UBND_20-01-2025_01. Nguyễn Văn Giúp.signed.pdf | Huỷ giấy |
9 | Huỳnh Thị Linh | CV 899625
| | 10/06/2022 | 36 | 15
| 1035.8 | BHK | xã Thạnh Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 255_QĐ-CNVPĐKĐĐ_03-02-2025_QĐ-Linh.signed.pdf | Mất giấy |
10 | Lê Thị Ren | CC 862793 | CS 05866
| 29/02/2016 | 1713 | 6 | 413
| ONT | xã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 260_QĐ-CNVPĐKĐĐ_03-02-2025_QĐ Lê Thị Ren.signed.pdf | Mất giấy |
11 | Bùi Văn A
| 00790 | | 26/09/2001 | 23
| 12 | 75 | | thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.
| 329_QĐ-CNVPĐKĐĐ_11-02-2025_QĐ-A.signed.pdf | Mất giấy |
12 | Nguyễn Văn Gập
| A 684461
| 0661 QSDĐ/0211-LA
| 21/05/1996 | 810 811 812 814 815 848 878 936
| 4 4 4 4 4 4 4 4 | 938 334 2634 118 137 49 418
4816
| ONT CLN HNK HNK Mn/Hg
ONT ONT CDK LUC
| xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.
| 553_QĐ-CNVPĐKĐĐ_28-02-2025_QĐ.signed.pdf | Mất giấy |
13 | Nguyễn Hồng Phúc
| BE 479558
| CH03733
| 19/01/2012 | 19
| 54 | 184,5 | LUC | thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.
| 651_QĐ-CNVPĐKĐĐ_10-03-2025_QĐ Nguyễn Hồng Phúc.signed-572846.pdf | Mất giấy |
14 | Bà Lê Hữu Quí
| CG071755 CG928459 CG928458
| CS06933 CS06933
CS05689
| 06/12/2016
08/03/2017
| 1025 531 517 | 10 | 100 1006,2 723,6 | ONT LUC CLN | Ấp 3A, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 4. 919_QĐ-CNVPĐKĐĐ_31-03-2025_QĐ (1).signed.pdf | Huỷ giấy |
15 | Lê Thủy Tiên
| CX 810995 | CS 10486
| 30/09/2020
| 219 | 24 | 471,9 | BHK | xã Bình Đức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.
| 5. 995_QĐ-CNVPĐKĐĐ_04-04-2025_QĐ.signed.pdf | Mất giấy |
16 | Nguyễn Hữu Định
| DC 483839 | CS 14129 | 11/11/2021
| 18 | 23 | 480,98 | SKC | thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 7. 1138_QĐ-CNVPĐKĐĐ_16-04-2025_QĐ NGUYEN HUU DINH.signed.pdf | Mất giấy |
17 | Nguyễn Thị Phương Thùy
| CH 703520 | | 23/02/2017
| 186 | 65 | 1494,7 | LUC | xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 8. 1147_QĐ-CNVPĐKĐĐ_17-04-2025_QĐ-Thuy.signed.pdf | Mất giấy |
18 | Lê Thị Kim Ngân
| CV 583274 | CS 13851
| 24/4/2020 | 764 | 6 | 152,7 | ONT | xã Thạnh Đức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 9. 1180_QĐ-CNVPĐKĐĐ_18-04-2025_Lê Thị Kim Ngân-.signed.pdf | Mất giấy |
19 | Nguyễn Thị Phượng
| BM 690985
| | 16/07/2013 | 948
| 02
| 1086 | LUC | xã Thanh Phú, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 889_QĐ-CNVPĐKĐĐ_27-03-2025_QĐ-NGUYEN THI PHUONG.signed.pdf | Mất giấy |
20 | Lê Văn Nỏn | A 799256 | 0604 QSDĐ/0211-LA | 21/05/1996
| 116 117 121
| 2 | 868 2469 2411
| | ấp 1, xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.
| | Mất giấy |
21 | Huỳnh Thanh Nhàn
| BX 526459 | CS04258
| 18/11/2015
| 2960 | 5 | 564 | HNK | xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.
| 1. 164_QĐ-CNVPĐKĐĐ_16-05-2025_QĐ HUỳnh Thanh Nhàn mới nhất.signed.pdf | Mất giấy |
22 | Nguyễn Tấn Đạt
| BK 955482 | CH 01909
| 18/07/2012 | 1252 | 2 | 1018 | LUC | ấp 2, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 4. 232_QĐ-CNVPĐKĐĐ_23-05-2025_QĐ Nguyễn Tấn Đạt.signed.pdf | Mất giấy |
23 | Trần Thị Lan
| BE 208800 BE 208904 | | 02/08/2011
| 70 89 | 79 | 106 10,4 | ODT CLN | thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An. | 5. 237_QĐ-CNVPĐKĐĐ_23-05-2025_QĐ-Ân.signed.pdf | Mất giấy |
24 | Đỗ Văn Chống
| BS 901082 | CH 05713
| 28/02/2014
| 230 | 8 | 3162,7 | LUC | xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 6. 366_QĐ-CNVPĐKĐĐ_03-06-2025_QĐ-Chống.signed.pdf | Mất giấy |
25 | Trần Kim Mai
| CS 034676 CE 835049
| | 28/06/2019 06/12/2016
| 62 64 | 18 | 126,4 50,5 | ONT | xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.
| 1. 372_QĐ-CNVPĐKĐĐ_04-06-2025_QĐ-Mai.signed-456203.pdf | Mất giấy |
26 | Huỳnh Văn Đực
| DN 603977 | CH 19017
| 27/5/2024 | 331 | 12 | 514,3 | CLN | ấp 3, xã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 2. 386_QĐ-CNVPĐKĐĐ_04-06-2025_QĐ Huỳnh Văn Đực.signed-728015.pdf | Mất giấy |
27 | Trần Thị Tư
| CG 945655 | CS 07356
| 06/02/2017 | 87 | 18 | 22,8 | ONT | Xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 3. 396_QĐ-CNVPĐKĐĐ_05-06-2025_QĐ TRAN THI TU.signed.pdf | Mất giấy |
28 | Lê Phát Danh
| BD 111711 | CT 05242
| 28/3/2011 | 5378 | 6 | 85,8 | ONT | xã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 10. 451_QĐ-CNVPĐKĐĐ_09-06-2025_QĐ Lê Phát Danh- mới nhất.signed.pdf | Mất giấy |