STT |
HỌ VÀ TÊN |
SỐ HIỆU GCN |
SỐ VÀO SỔ CẤP GCN |
NGÀY THÁNG NĂM CẤP GIẤY |
SỐ THỬA |
SỐ TỜ BẢN ĐỒ |
DIỆN TÍCH (m²) |
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG |
ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT |
SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GIẤY |
LÝ DO |
Tháng 01-2024 |
1 |
Ông Nguyễn Văn Trèo |
K 399266 |
0072 QSDĐ/0215-LA |
17/03/1997 |
1670
2048
|
3
3
|
819
2224
|
ONT
LUC
|
xã Nhựt Chánh huyện Bến Lức |
87/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ NGUYEN VAN TREO.pdf
|
Mất giấy |
2 |
Bà Phạm Thị Kim Quyên |
DG 480761 |
CS 12635 |
15/09/2022 |
582 |
34 |
500.4 |
BHK |
xã Bình Đức, huyện Bến Lức |
322/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ PTK Quyen.pdf
|
Mất giấy |
3 |
Bà Nguyễn Thị Hai |
CC 764548 |
CS 05401 |
07/6/2016 |
6 |
6 |
3787,4 |
RSX |
xã Bình Đức, huyện Bến Lức |
Bản án số 47/2020/HC-ST ngày 07/8/2020ban an 47-PHAM TRONG MUNG.pdf
|
hủy theo bản án |
4 |
Ông Nguyễn Hữu Bình |
AL 410625 |
H 01246 |
01/04/2008 |
295 |
3 |
641 |
ONT |
xã Lương Bình, huyện Bến Lức |
376/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ nguyen huu binh.pdf
|
mất giấy |
5 |
Ông Bùi Minh Hoàng |
AB 429366 |
04166 |
18/05/2005 |
2579 |
3 |
100 |
ONT |
xã Thanh Phú huyện Bến Lức |
336/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ BUI MINH HOANG.pdf
|
mất giấy |
6 |
Ông Võ Văn Một |
BE 389465
|
CH 02265 |
23/04/2012 |
2565 |
2 |
156 |
ONT |
xã Thanh Phú, huyện Bến Lức |
498/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ Võ Văn Một.pdf
|
mất giấy |
7 |
Bà Nguyễn Thị Bé Tư |
BB 307321 |
CH 00715 |
20/07/2020 |
4874 |
2 |
100 |
ONT |
xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức |
544/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ nguyen thi be tu.pdf
|
mất giấy |
8 | Bà Phạm Thị Chiến | W 439472 | 1489 QSDĐ/0208-LA | 16/01/2003 | 1478 1479 1108 | 5 5 5 | 913 1092 300 558 | ĐRM ĐRM T Vườn | xã Lương Hòa, huyện Bến Lức | 600/QĐ-CN.VPĐKĐĐQĐ QĐ CHIEN.pdf
| mất giấy |
Tháng 02-2024 |
1 | Ông Nguyễn Văn Minh | | 0210 | 05/04/1997 | 1189 | 6 | 3049 | BHK | xã Bình Đức, huyện Bến Lức | 628/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ Nguyễn Văn Minh.pdf
| mất giấy |
2 | Ông Huỳnh Tấn Trang | BB 307322 | CH 00738 | 22/07/2010 | 4873 | 2 | 158 | ONT | xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức | 630/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ huynh tan trang.pdf
| mất giấy |
3 | Ông Huỳnh Tấn Cường | BB 242385 | CH 00932 | 10/09/2010 | 2652 | 2 | 142 270 | ONT CLN | xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức | 629/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ Huỳnh Tấn Cường.pdf
| mất giấy |
4 | Ông Trịnh Văn Tấn | AB 424588 | 2875 | 07/4/2005 | 237 | 3 | 1464 | LUC | xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức | 651/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ Trịnh Văn Tấn.pdf
| Mất giấy |
5 | Bà Nguyễn Thị Kim Loan | U 841236 | …..QSDĐ/0204-LA | 08/03/2022 | 3631 | 2 | 1006 | LUC | xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức | 645/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ nguyen thi kim loan.pdf
| Mất giấy |
6 | Ông Trần Hồng Nghiệp | CN 507489 | CS13980 | 02/05/2018 | 191 | 6 | 1685.8 | LUC | xã Thanh Phú, huyện Bến Lức | 642/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ tran hong nghiep.pdf
| Mất giấy |
7 | Bà Nguyễn Thị Thúy Liểu | BS 931871 | CH 04113 | 03/04/2014 | 5289 | 6 | 113.5 | ONT | xã An Thạnh, huyện Bến Lức | 704/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ NGUYEN THI THUY LIEU.pdf
| Mất giấy |
8 | Ông Chu Văn Bạc | CE 187580 | CS 01198 | 06/12/2016 | 37 | 10 | 5086.4 | BHK | xã Tân Hòa, huyện Bến Lức | 729/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ CHU VAN BAC.pdf
| Mất giấy |
9 | Ông Trương Ngọc Trung | Đ 001901 | 2093 QSDĐ/0203-LA | 31/12/2003 | 1846 | 2 | 195 | ONT | xã Phước Lợi, huyện Bến Lức | 761/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ TRUONG NGOC TRUNG.pdf
| Mất giấy |
10 | Ông Võ Văn Nhỏ | BE 387807 | CH 05144 | 19/06/2012 | 368 | 3 | 1055.8 | ONT | xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức | 762/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ VO VAN NHO.pdf
| Mất giấy |
11 | Ông Mai Minh Quốc | DB 778970 DB 778969 | CS 17148 CS 17148 | 29/04/2021 29/04/2021 | 504 505 | 44 44 | 1000 1500 | LUC LUC | xã An Thạnh, huyện Bến Lức | 771/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ QUOC.pdf
| Mất giấy |
12 | Ông Võ Văn Chín | | 0424 | 23/07/1997 | 371 393 | 3 3 | 884 1989 | ONT LUC | xã Phước Lợi, huyện Bến Lức | 769/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ Võ Văn Chín.pdf
| Mất giấy |
13 | Ông Nguyễn Văn Hiếu | CC 762093 BY 317979 BY 317978 BY 317977 | CS 05558 CS 05557 CS 05556 CS 05555 | 26/10/2016 26/10/2016 26/10/2016 26/10/2016 | 66 272 273 274 | 69 69 69 69 | 2386.6 2515.9 2079.1 560.8 | LUC LUC LUC LUC | xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức | 781/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 781_QĐ-CNVPĐKĐĐ_22-02-2024_QĐ nGUYỄN Văn Hiếu.pdf
| Mất giấy |
14 | Ông Ngô Phương Lân | BC 927608 | CH 00874 | 20/09/2010 | 1690 | 2 | 77 | ONT | xã Tân Bửu, huyện Bến Lức | 827/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD Ngô Phương Lân.pdf
| Mất giấy |
15 | Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | BP 577056 | CH 05306 | 14/01/2013 | 307 | 17 | 25.8 | ODT | thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức | 828/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ Nguyễn Thị Cẩm Vân.pdf
| Mất giấy |
16 | Bà Trương Thị Coi | BĐ 031460 | CH 03034 | 20/12/2010 | 5 | 99 | 124.8 | ODT | thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức | 853/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ TRUONG THI COI.pdf
| Mất giấy |
Tháng 03-2024 |
1 | Bà Nguyễn Thị Kết | AB 429051 AB 429052 AB 429275 | | 18/05/2005 27/05/2005 | 1586 1585 1992 | 5 4 4 | 1073 496 1324 | CLN CLN LNK | xã An Thạnh, huyện Bến Lức | 1098/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ Nguyễn Thị Kết.pdf
| Mất giấy |
2 | Bà Trương Thị Đính | AA 021402 | 2936QSDĐ/0214-LA | 01/07/2004 | 2233 2234 | 4 4 | 1306 2151 | LUC LUC | xã Thạnh Đức, huyện Bến Lức | 1319/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ Truong Thi Dinh.pdf
| Mất giấy |
Tháng 04-2024 |
1 | Ông Nguyễn Văn Dân Trí | R 407418 | 01371 | 11/09/2000 | 50 | 11 | 206.9 | Ao, hồ | thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức | 1377/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ Dân trí.pdf
| Mất giấy |
2 | bà Nguyễn Thị Bảy | AA 066840 | |
| 160 197 324 325 338 | 4 4 4 4 4 | 714 5744 3057 1485 1891 | Lúa Vườn Thổ + Vườn Lúa Thổ + Vườn | xã Tân Bửu, huyện Bến Lức | 1469/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ NGUYEN THI BAY.pdf
| Mất giấy |
3 | bà Võ Thị Mỹ Liên | BĐ 342670 | CT 04957 | 28/3/2011 | 5941 | 6 | 80 | ONT | xã An Thạnh, huyện Bến Lức | 1551/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ VO THI MY LIEN.pdf
| Mất giấy |
4 | Bà Võ Thị Nhum | M 451462 | 1543 | 22/10/1998 | 125 | 3 | 6494 | LUA | xã Tân Bửu, huyện Bến Lức | 1550/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ Võ Thị Nhum.pdf
| Mất giấy |
5 | ông Lê Đan Thanh | W 513746 | | 12/12/2002 | 1466 | 6 | 265 | LUC | xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức | 1625/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ LE DAN THANH.pdf
| Mất giấy |
6 | bà Trần Thị Thùy Linh | AN 528611 | H 01643 | 02/10/2008 | 4393 | 2 | 65 | BHK | xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức | 1655/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ-Thùy Linh.pdf
| Mất giấy |
7 | ông Nguyễn Minh Liên | | 01888 | 09/02/2001 | 687 | 3 | 2842 | Lúa | xã Thanh Phú, huyện Bến Lức | 1712/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ Nguyễn Minh Liên.pdf
| Mất giấy |
8 | ông Nguyễn Văn Đền | BY 317026 BY 317025 BY 31723 BY 317021 BY 317024 BS 901579 | CS 05931, CS 05929, CS 05930, CS 05926, CS 05928, CH 02707 | 28/10/2016 28/10/2016 28/10/2016 28/10/2016 28/10/2016 16/05/2014 | 3 27 30 31 30 77 | 3 3 3 3 7 3 | 589 6350 333.7 677.4 1979.3 5000 | ONT BHK NTS NTS BHK BHK | xã Bình Đức, huyện Bến Lức | 1804/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ-nguyễn văn đền.pdf
| Mất giấy |
9 | Ông Nguyễn Văn Hay | AĐ 142610 | 570 | 27/6/2006 | 487 | 6 | 367 | BHK | xã Lương Hòa, huyện Bến Lức | 1839/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ NGUYEN VAN HAY.pdf
| Mất giấy |
Tháng 05-2024 |
1 | Ông Nguyễn Nhựt Linh | CE 850787 | CS 10657 | 13/01/2017 | 587 | 8 | 309.8 | ONT | xã Long Hiệp, huyện Bến Lức | 1927/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ nguyen nhut linh.pdf
| Mất giấy |
2 | Ông Dương Văn Vũ | V 646021 | 01172QSDĐ/0210-LA | 16/08/2002 | 165 | 4 | 5003 | ĐRM | xã Tân Hòa, huyện Bến Lức | 1991/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ vũ.pdf
| Mất giấy |
3 | ông Nguyễn Văn Hiệp | DE 976536 | CH 16058 | 09/01/2023 | 32 | 12 | 5649 | BHK | xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức | 2130/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ Hiep.pdf
| Mất giấy |
4 | ông Ngô Hà Vũ | | 0808 QSDĐ/0213-LA | 12/9/1997 | 264 668 | 5 8 | 5000 2000 | ĐRM ĐRM | xã Bình Đức, huyện Bến Lức | 2245/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ NGO HA VU.pdf
| Mất giấy |
5 | Huỳnh Thanh Thái | DH 987205 | CS 16503 | 03/10/2022 | 1091 | 25 | 115 | ONT | xã Lương Hòa | 2871/QĐ-CN.VPĐDĐĐ 60-HUYNH THANH THAI.pdf | Mất giấy |
6 | Trần Thị Tím | CI 613801 | CS 08504 | 22/09/2017 | 232 | 14 | 987,4 | LUC | xã Phước Lợi | 3643/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 61-TRAN THI TIM.pdf | Mất giấy |
7 | Phạm Hữu Tài | CT 428226 | 151 |
| 1942 | 67 | 1942 | RSX | xã Thạnh Lợi | 3644/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 62-PHAM HUU TAI.pdf
| Mất giấy |
8 | Phạm Đắc Tài | CP 260090 | 39 | | 39 | 18 | 138 | ONT | xã Tân Bửu | 3518/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 63-PHAM DAC TAI.pdf
| Mất giấy |
9 | Nguyễn Thế Hùng | CX 362615 | CS 11983 | 21/8/2020 | 49 | 32 | 113 | ONT | xã Phước Lợi | 2591/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 64-NGUYEN THE HUNG.pdf
| Mất giấy |
10 | Nguyễn Thị Nga | BY 329348 | CS 06150 | 28/9/2016 | 18 | 30 | 98 | ONT | xã Lương Bình | 2390/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 65-NGUYEN THI NGA.pdf
| Mất giấy |
11 | Nguyễn Văn Ca | DC 443995 | CS 05798 | 18/06/2021 | 105 | 18 | 2666 | LUC | xã Tân Hòa | 2457/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 66-NGUYEN VAN CA.pdf
| Mất giấy |
12 | Võ Ngọc Ẩn | BS 931812 | CH 04108 | 01/04/2014 | 5424 | 6 | 80 | ONT | xã An Thạnh | 2540/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 67-VO NGOC AN.pdf
| Mất giấy |
13 | Nguyễn Thị Ngọc Hồng | CO 112827 | | 09/08/2018 | 140 | 8 | 7700 | CLN | xã Lương Hòa | Thực hiện theo văn bản số 542/CCTGADS-NV ngày 17/07/2024 của Chi cục thi hành án dân sự huyện Bến Lức68-NGUYEN THI NGOC HONG.pdf
| Thực hiện theo bản án |
14 | Nguyễn văn Ba | BD 346122 | CH 01924 | 20/12/2010 | 44 | 56 | 62 | CLN | thị trấn Bến Lức | 3680/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 69-NGUYEN VAN BA.pdf
| mất giấy |
15 | Phùng Hoàng Kiệt | AB 590263 | 136 | 19/8/2005 | 3512 | 6 | 799 | CLN | xã An Thạnh | 3783/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 70-PHUNG HOANG KIET.pdf
| mất giấy |
AB 590264 | 137 | 19/8/2005 | 3511 | 6 | 1143 | CLN |
16 | Nguyễn Hữu Phúc | CL 648158 | CS 11780 | 16/10/2017 | 702 | 1 | 319,9 | ONT | xã Thạnh Đức | 3882/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 71-NGUYEN HUU PHUC.pdf
| mất giấy |
17 | Nguyễn Văn Hái | Đ 502712 | 2206 | | 976 | 1 | 940 | LUC | xã Phước Lợi | 3909/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 72-NGUYEN VAN HAI.pdf
| mất giấy |
18 | Bùi Thiên Thọ, Trần Thị Lam | CT 146221 CR 49377 CL 938944 | CS 11827 CS 11163 CS 09545 | 31/10/2019; 13/05/2019; 26/12/2017 | 6362, 6722, 8543 | 1 | 144, 132, 321.5 | ODT | thị trấn Bến Lức | 4109/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 73-BUI THIEN THO-TRAN THI LAM.pdf
| mất giấy |
19 | Hồ Thanh Vũ | BC 202764 | CH 01104 | | 349 | 10 | 309,3 | ONT | xã Nhựt Chánh | 4110/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 74-HO THANH VU.pdf
| mất giấy |
20 | Bùi Thanh Tùng | CH 703242 | CS 04313 | 02/03/2017 | 208 | 1 | 280 | LUC | xã Phước Lợi | 4317/QĐ-CN.VPĐKĐĐ | mất giấy |
21 | Nguyễn Văn Út | M 132965 | 0548QSDĐ/0203-LA | 20/03/1998 | 126 | 2 | 933 | LUC | xã Phước Lợi | 4383/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 75-BUI THANH TUNG.pdf
| mất giấy |
22 | Huỳnh Thị Tư | CD 943396 | CS 11946 | 01/9/2017 | 526 | 22 | 933,5 | ONT | xã An Thạnh | 4466/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 77-HUYNH THI TU.pdf
| mất giấy |
23 | Lê Thị Hồng Lợi | CR 493174 | CS 12529
| 02/05/2019 | 255 | 8 | 1216,4 | LUC | xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 4559/QĐ-CN.VPĐDĐĐ 78-LE THI HONG LOI.pdf | Mất giấy |
24 | Phùng Hào | CG 928012 | CS 04978 | 08/03/2017 | 90 | 29 | 142.7 | ONT | xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 4661/QĐ-CN.VPĐDĐĐ 79-PHUNG HAO.pdf | Mất giấy |
25 | Đỗ Thị Liên | BB 26756 | CH 00532 | 26/04/2010 | 2597 | 4 | 241 | LUC | xã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 4494/QĐ-CN.VPĐDĐĐ 80-DO THI LIEN.pdf | Mất giấy |
26 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | BE 208731
| CH 02395
| 29/11/2024 | 7002 | 6 | 376 | CLN | xã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 5027_QĐ-CNVPĐKĐĐ_29-11-2024_QĐ Nguyễn Thị Thanh Nhàn.signed.pdf | Mất giấy |
27 | Huỳnh Đức Lợi | BE 387487
| CH 65107
| 07/01/2012
| 510 | 3 | 157.4 | ONT | khu phố 3, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 4940_QĐ-CNVPĐKĐĐ_21-11-2024_QĐ Lợi.signed.pdf | Mất giấy |
28 | Nguyễn Văn Mứt | Y 299486
| 001QSDĐ/0213-LA
| 27/11/2003
| 50 64 | 3 3 | 5941 3187 | ĐRM Hg/b | xã Bình Đức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 5161_QĐ-CNVPĐKĐĐ_11-12-2024_QĐ-Mứt.signed.pdf | Mất giấy |
29 | Lê Minh Bình
| 684257
| | 21/05/1996
| 98 | 8 | 3536 | ĐRM | xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 5246_QĐ-CNVPĐKĐĐ_19-12-2024_QĐ-Bình.signed.pdf | Mất giấy |
30 | Bà Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | CX 377590
| CS 14039
| 22/07/2020 | 689 | 40 | 937,2 | BHK | xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 5343_QĐ-CNVPĐKĐĐ_26-12-2024_QĐ Nguyễn Thị Mỹ Hạnh.signed-396673.pdf | Mất giấy |
31 | ông Huỳnh Văn Giái
| B 194135
| 00290QSDĐ/0205-LA
| 15/01/1996
| 1173 | 5 | 2269 | LUA | xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 5323_QĐ-CNVPĐKĐĐ_25-12-2024_QĐ Huỳnh Minh Phu.signed.pdf | Mất giấy |