STT | HỌ & TÊN | SỐ HIỆU GCN | SỐ VÀO SỔ CẤP GCN | NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP | SỐ THỬA ĐẤT | SỐ TỜ BẢN ĐỒ | DIỆN TÍCH (m2) | MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG | ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) | SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN | LÝ DO | TÊN HUYỆN |
THÁNG 02 -2023 |
1 | Đinh Quốc Cường | BC 889033 | CH 01149 | 04/11/2010 | 2083 | 1 | 129 | CLN | xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 516/QĐ-STNMT ngày 23/2/2023
516_QĐ-STNMT_23-02-2023_QĐ DINH QUOC CUONG-BEN LUC.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
2 | Huỳnh Hồng Phương | CL 938552 | CS 11369 | 05/01/2018 | 267 | 8 | 122 | LUC | xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 394/QĐ-STNMT ngày 14/2/2023
394_QĐ-STNMT_14-02-2023_QĐ HUYNH HONG PHUONG-BEN LUC.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
3 | Dương Thị Ngọc Thu | AB 240618 | | 13/06/2005 | 684 | 7 | 1759 | BHK | xã Thạnh Hòa, huyện Bến Lức | 276/QĐ-STNMT ngày 02/2/2023
276_QĐ-STNMT_02-02-2023_QĐ HUY GCN DUONG THI NGOC THU.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
4 | Huỳnh Thị Toàn | K 388949 | 1377/QSDĐ/0214-LA | 27/03/1997 | 1146 | 6 | 245 | ONT | xã Thạnh Đức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 278/QĐ-STNMT ngày 02/2/2023
278_QĐ-STNMT_02-02-2023_QĐ HUY GCN HUYNH THI TOAN.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
5 | Nguyễn Thị Một | BX 645510 | CH 07001 | 03/03/2015 | 246 | 2 | 671,8 | LUC | xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 277/QĐ-STNMT ngày 02/2/2023
277_QĐ-STNMT_02-02-2023_QĐ NGUYEN THI MOT.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
THÁNG 03-20023 |
1
| Lê Văn Phúc | BB 242203 | CH 00965 | 03/08/2010 | 4970 | 6 | 235 | ONT | xã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 848/QĐ-STNMT ngày 27/3/2023 848_QĐ-STNMT_27-03-2023_QĐ LE VAN PHUC.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
2
| Nguyễn Thị Kim Dung | AB 401939 | 268 | 12/09/2005 | 748 | 5 | 422 | CLN | xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 634/QĐ-STNMT ngày 07/3/2023
634_QĐ-STNMT_07-03-2023_QĐ NGUYEN THI KIM DUNG - BEN LUC.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
3
| Huỳnh Thị Rãi | AB 516592 | 153 | 11/11/2005 | 131 | 3 | 3843 | CLN | xã Thạnh Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 680/QĐ-STNMT ngày 14/3/2023
680_QĐ-STNMT_14-03-2023_QĐ HUYNH THI RAI-BEN LUC.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
4
| Nguyễn Văn Mỹ | BK 883402 | CH 07661 | 06/09/2012 | 645 | 12 | 119 | ONT, CLN | xã Thạnh Đức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 571/QĐ-STNMT ngày 01/3/2023
571_QĐ-STNMT_01-03-2023_QĐ NGUYEN VAN MY-BEN LUC.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
5
| Bùi Văn Tược | BC 860480 | CH 01334 | 01/12/2010 | 834 | 3 | 896 | ONT, CLN | xã Thanh Phú, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 635/QĐ-STNMT ngày 08/3/2023
635_QĐ-STNMT_08-03-2023_QĐ BUI VAN TUOC.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
THÁNG 04 - 2023 |
1 | Lê Thị Thu Hồng | AL 449589 | H 01552 | 07/05/2008 | 2540 | 4 | 2832 | BHK | xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 1080/QĐ-STNMT ngày 13/4/2023
1080_QĐ-STNMT_13-04-2023_QĐ LE THI THU HONG -ICT.signed.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
2 | Đặng Đông Xuân | CV 154330 | CS 12943 | 20/02/2020 | 3274 | 2 | 1318 | LUC | xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 1082/QĐ-STNMT ngày 13/4/2023
1082_QĐ-STNMT_13-04-2023_QĐ DANG DONG XUAN - ICT.signed.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
3 | Trần Văn Hoàng | AI 391701 | H 00928 | 27/08/2007 | 1277 | 6 | 283 | LUC | xã Thạnh Đức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 1087/QĐ-STNMT ngày 13/4/2023
1087_QĐ-STNMT_13-04-2023_QĐ TRAN VAN HOANG.signed.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
4
| Huỳnh Thị Chi | V 646743
| 8599 QSDĐ/0208-LA
| 02/08/2002 | 3015 | 6 | 128 | ONT | xã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 1119/QĐ-STNMT ngày 18/4/2023 1119_QĐ-STNMT_18-04-2023_QĐ HUYNH THI CHI.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức |
| 517 | 6 | 3586 | LUC |
5 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | BC 946797 | CH 01049 | 11/10/2010 | 2977 | 1 | 116 | CLN | xã Thanh Phú, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 1149/QĐ-STNMT ngày 20/4/2023
1149_QĐ-STNMT_20-04-2023_QĐ NGUYEN THI NGOC HUYEN - BAN LUC.signed.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
6
| Nguyễn Thị Thu Tùng | W 420692 | 2278/QSDĐ/0204-LA | 15/05/2003 | 131 | 2-1-1 | 182 | ONT | xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 1254/QĐ-STNMT ngày 27/4/2023
1254_QĐ-STNMT_27-04-2023_QĐ.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
7
| Nguyễn Thị Giang | BC 840387 | CH 00582 | 19/01/2011 | 1310 | 4 | 781 | BHK | xã Thạnh Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 985/QĐ-STNMT ngày 06/4/2023
985_QĐ-STNMT_06-04-2023_QĐ NGUYEN THI GIANG.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
8
| Võ Văn Minh | AG 796450 | H 01126 | 24/01/2007 | 3 | 3-1 | 144,4 | NTS | xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 1066/QĐ-STNMT ngày 12/4/2023
1066_QĐ-STNMT_12-04-2023_QĐ VO VAN MINH- ICT 2023.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
THÁNG 05 - 2023 |
1
| Nguyễn Thị Ngọc Sương | CH 648176 | CS 04373 | 05/04/2017 | 3529 | 1 | 152 | ONT | xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 1359/QĐ-STNMT ngày 09/5/2023
1359_QĐ-STNMT_09-05-2023_QĐ NGUYEN THI NGOC SUONG 2023 -ICT.signed.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
2 | Nguyễn Thị Thừa | BD 378571 | CH 03434 | 20/12/2010 | 314 | 14 | 724,1 | LUC | xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 1378/QĐ-STNMT ngày 10/5/2023
1378_QĐ-STNMT_10-05-2023_QĐ NGUYEN THI THUA - ICT.signed.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
3
| Tống Thị Thanh Hương | BC 880795 | CH 01449 | 14/04/2011 | 65 | 4 | 15665 | RSX | xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 1462/QĐ-STNMT ngày 16/5/2023
1462_QĐ-STNMT_16-05-2023_QĐ TONG THI THANH HUONG - ICT.signed.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
4 | Phạm Hồng hải | BS 858928 | CH 09456 | 21/10/2014 | 542 | 18 | 1123,6 | ONT | xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 1507/QĐ-STNMT ngày 18/5/2023
1507_QĐ-STNMT_18-05-2023_QĐ PHAM HONG HAI.signed.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
5
| Nguyễn Thị Thu Tùng | W 420692 | 2278/QSDĐ/0204-LA | 15/05/2003 | 131 | 2-1-1 | 182 | ONT | xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 1254/QĐ-STNMT ngày 27/4/2023
1254_QĐ-STNMT_27-04-2023_QĐ .NGUYEN THI THU TUNG.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
THÁNG 06-2023 |
1
| Nguyễn Thị Bích Liễu
| CC 970199
| CS 10236
| 3/6/2016
| 614
| 4
| 196,5
| ONT
| xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 209/QĐ-VPĐKĐĐ
| Mất giấy
| Bến Lức
|
2
| Phạm Văn Bum
| CE 835168
| CS 06853
| 6/12/2016
| 292
| 6 | 1166,3 | LUC | xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 251/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 251- PHAM VAN BUM.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
3
| Tô Minh Tái
| CA 203000
| CT 24731
| 30/7/2015
| 8002
| 1
| 187,5
| ODT
| thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 300/QĐ-VPĐKĐĐ
300-QĐ -TO MINH TAI.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
4
| Lương Hòa Bình | CV 860660
| CT 56810
| 26/5/2020
| 658
| 20
| 60,8
| ONT
| xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 301/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-301- LUONG HOA BINH.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
5
| Huỳnh Thanh Phong | A 823309
| 01100 QSDĐ/0211-LA
| 21/5/1996
| 364
| 2
| 364
| MN/Hg
| xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 328/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-328- HUYNH THANH PHONG.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
6
| Huỳnh Ngọc Phát
| AN 449612
| H 03226
| 25/8/2008
| 1404
| 6
| 276
| ONT
| xã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 327/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-327-QĐ HUNH NGOC PHAT.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
7
| Huỳnh Thị Kim Hồng
| AN 449531
| H 03227
| 26/8/2008
| 4307
| 6
| 200
| ONT
| xã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 329/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-329 - HUYNH THI KIM HONG.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
THÁNG 07-2023 |
1
| Nguyễn Minh Liên
| AC 548245
| 277
| 18/11/2005
| 1248
| 3
| 383
| LUC
| xã Thanh Phú, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 370/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-370- NG MINH LIEN.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
2
| Trương Ngọc Trung | BC 967740
| CH 00717
| 13/9/2010
| 2279
| 2
| 138
| ONT
| xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 409/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-409-TRUONG NGOC TRUNG.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
3
| Nguyễn Thị Ngọc Thúy
| CG 928724
| CS 05418
| 8/3/2017
| 16
| 12
| 1836,4
| LUC
| xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 391/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 391 NGUYEN THI NGOC THUY.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
4
| Tô Thành Tài | CT 552529
| CT 52744
| 1/11/2019
| 414
| 14
| 70
| ONT
| xã Lương Bình, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 394/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-394-TO THANH TAI.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
5
| Huỳnh Phước Long | CR 271305
| CH 08306
| 23/9/2019
| 31
| 2
| 2407,1
| HNK
| xã Lương Bình, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 414/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-414-HUYNH PHUOC LONG.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
6
| Huỳnh Minh Nga | CG 945207
| CS 10836
| 24/3/2017
| 111
| 20
| 2718,3
| HNK
| xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 427/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-427-HUYNH MINH NGA.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
7
| Trần Ngọc Tấn và Nguyễn Văn Vĩnh
| BX 551530, BX 551531
| CH 02405
| 13/08/2015
| 1080
| 7
| 605
| HNK
| xã Thạnh Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 472/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-472- TRAN NGOC TAN - NGUYEN VAN VINH.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
8
| Nguyễn Văn Bé
| K 878781
| 0901QSDĐ/0212-LA
| 13/05/1997
| 35
| 7
| 533
| T
| xã Thạnh Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 480/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-480-NGUYEN VAN BE.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
THÁNG 08-2023
|
1
| Lê Thế Thìn
| CY 735162
| CS 18374
| 28/09/2020
| 408
| 11
| 76,6
| LUC
| xã Thanh Phú, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 502/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-502- LE THE THIN.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
2
| Lại Thành Xuyên | BD 014316
| CH 01636
| 20/12/2010
| 162
| 15
| 1566,5
| LUC
| xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 577/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-577-LAI THANH XUYEN.pdf | Mất giấy | Bến Lức |
BD 014317 | CH 01637
| 20/12/2010
| 163
| 15
| 1586,6
| LUC
|
BĐ 089729 | CH 04925
| 20/12/2010
| 164
| 15
| 4122,4
| ONT
|
BM 671464
| CH 07583
| 29/01/2013
| 67
| 15
| 1323,9
| LUC
|
BD 014333
| CH 01638
| 20/12/2010
| 195
| 15
| 482,2
| LUC
|
3
| Mai Khắc Thiều
| L 484841
| 0730/QSDĐ 0201-lA
| 03/07/1997
| 464
| 1
| 756
| T
| thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
| 597/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-597- MAI KHAC THIEU.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
4
| Cao Thị Rạng | AB 590206
| 217 | 05/10/2005
| 682
| 2
| 438
| HNK | xã Thạnh Lợi, huyện bến Lức
| 650/QĐ-VPĐKĐĐ 650 - QĐ CAO THI RANG.pdf
| Mất giấy | Bến Lức
|
AB 590207
| 211 | 05/10/2005
| 215
| 2
| 237
| ONT
|
5
|
Công ty TNHH Thép Long An | AB 068715
| T 00389 | 27/1/2006 | 1520 | 3 | 260
| ONT
|
XÃ Mỹ Yên, huyện Bến Lức |
617/QĐ-VPĐKĐĐ QD 617_0002.pdf |
mất giấy |
Bến Lức |
AB 068720 | T 00400
| 27/1/2006
| 1530
| 3
| 260
| ONT |
AB 068726 | T 00396 | 27/1/2006
| 1535
| 3 | 260 | ONT
|
AB 068727 | T 00402 | 27/1/2006 | 1533
| 3
| 260
| ONT |
AB 068728
| T 00375
| 27/1/2006
| 1531
| 3
| 260 | ONT
|
6
| Giang Thanh Chúng
| DA 176035 | CS 16675 | 9/12/2020 | 143 | 11 | 1332 | LUC
| xã An Thạnh, huyện Bến Lức
| 676/QĐ-VPĐKĐĐ 676-QĐ GIANG THANH CHUNG.pdf
| Mất giấy | Bến Lức
|
7
| Nguyễn Văn Lụa
| BD 301775 | CH 01544 | 20/12//2010
| 78
| 18
| 481
| ONT
| xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
| 687/QĐ-VPĐKĐĐ 687 - QĐ NGUYEN VAN LUA.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
Tháng 09-2023 |
1
| Phạm Thị Kim Hồng
| CV 156319 | CS 17790 | 18/3/2020
| 210 | 27
| 1311,1
| CLN
| xã Thanh Phú, huyện Bến Lức
| 696/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 696 Pham Thi Kim Hong.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
2
| ông Phan Văn Diện
| Y 229248 | 02613QSDĐ/0205-LA | 17/11/2003
| 878 1717
| 4 4
| 1370 300
| Lúa T
| xã Tân Bửu, huyện Bến Lức
| 2445/QĐ-CN.VPĐKĐĐ
QĐ 2445 PHAN VAN DIEN - THIEU THI THANG.pdf
| Mấy giấy
| Bến Lức
|
3
| bà Lê Thị Tuyết Sương
| AN 495000 | H 01483
| 17/9/2008
| 984
| 6
| 100
| BHK
| xXã Lương Bình , huyện Bến Lức
| 2444/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ 2444 LE THI TUYET SUONG.signed.signed.pdf
| Mất giấy
| Bến lức
|
4
| ông Nguyễn Văn Hiền
| B 088939
| 00321QSDĐ/0206-LA | 05/3/1996 | 398 21
| 1 2
| 783 1756
| LUC LUC
| xã Thanh Phú, huyện Bến Lức
| 2461/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ NGUYỄN VAN HIỀN - LOAN.signed.signed.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
5
| bà Nguyễn Thị Bé
| AI 602916
| H 00847 | 04/07/2007
| 665
| 5
| 135.2
| NTS
| xã Thạnh Đức, huyện Bến Lức
| 2536/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ BE-THEM.signed.signed.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
6
| bà Nguyễn Thị Thu Hương
| AA
065993 | 3731QSDĐ/0207-LA
| 06/10/2004 | 3375
| 6
| 160
| T
| xã An Thạnh, huyện Bến Lức
| 2557/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ NGUYEN THI THU HUONG.signed.signed.pdf | Mất giấy
| Bến Lức
|
7
| Nguyễn Thanh Phong
| AL 313252 | H 02652 | 30/06/2008 | 1362 | 3
| 100
| ONT
| xã An Thạnh, huyện Bến Lức
| 2653/QĐ-CN.VPĐDĐĐ 05-NGUYEN THANH PHONG.pdf | Mất giấy
| Bến Lức
|
Tháng 10-2023 |
1
| bà Lưu Thị
Trinh | CQ 854342 | CS 10897 | 13/03/2019 | 437
| 128
| 100
| ODT
| Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức
| 2692/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QĐ lưu thị trinh.signed.signed.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
2
| Nguyễn Bạch Đằng
| CV 082149 | CH 15434 | 17/09/2020
| 864 | 22
| 202.8
| ONT
| xã Tân Bửu, huyện Bến Lức
| 2811/QĐ-CN.VPĐDĐĐ 07-NGUYEN BACH DANG.pdf | Mất giấy
| Bến Lức |
3
| Nguyễn Bạch Đằng
| CU 713134
| CS 14514 | 18/01/2020
| 847
| 22
| 117,9
| ONT
| xã Tân Bửu, huyện Bến Lức
| 2811/QĐ-CN.VPĐDĐĐ 08-NGUYEN BACH DANG.pdf
| Mất giấy | Bến Lức |
4
| Võ Thị Út
| DK 576128 | CS 17674 | 23/12/2022 | 67
| 9
| 3032,2
| SKC
| xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức
| 2895/QĐ-CN.VPĐDĐĐ 09-VO THI UT.pdf | Mất giấy | Bến Lức
|
5
| Lê Minh Hùng
| AL 449513
| H 01505 | 05/05/2008
| 1222
| 4
| 306
| CLN
| xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức
| 2982/QĐ-CN.VPĐDĐĐ 10-LE MINH HUNG.pdf | Mất giấy | Bến lức
|
6
| Lê Thị Đây
| DA 192639
| CS 14473 | 25/11/2020
| 363
| 51
| 188,7
| BHK
| xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức
| 2956/QĐ-CN.VPĐDĐĐ 11-LE THI DAY.pdf
| Mất giấy | Bến Lức
|
7
| ông Lê Minh
Hùng
| AL 449513
| H
01505
| 05/05/2008
| 1222
| 4
| 306
| CLN
| xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức
| 2982/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 2982 Le Minh Hung.pdf
| Mất giấy | |
8
| bà Võ Thị Út
| DK 576128
| CS 17674
| 23/12/2022
| 67 | 9
| 3032,2
| SKC
| Xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức | 2895/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 2895 VO THI UT.pdf
| Mất giấy
|
|
Tháng 11-2023 |
1
| ông Hà Hồng Huệ
| AO 188259 AĐ 153671 | H 03801 :H 01615
| 14/10/2009 31/07/2006 | 237 238
| 1 1
| 1900 562
| CLN ONT
| Thị trấn Bến Lức, huyện
Bến Lức
| 3164/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 3164 PHAM THI BA.pdf
| Mất giấy | |
2
| ông Huỳnh Tuấn Thanh | AN 518737 | H 03928
| 17/10/2008 | 4468
| 6
| 100
| ONT
| Xã An Thạnh, huyện Bến Lức
| 3141/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 3141 HUYNH TUAN THANH.pdf | Mất giấy
|
|
3
| Bà Ngô Thị Hương
| AL 439176
| H 01354
| 22/02/2008
| 24
| 3
| 12126
| LUA
| Xã Thạnh
Lợi, huyện Bến Lức
| 3260/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 3260 Ngo Thi Huong.pdf
| Mất giấy
|
|
4
| bà Nguyễn Thị Bê
| P 249639
AB 451122
| 0977QSDĐ/0212-LA
| 30/10/1999
26/01/2005
| 36 118 138 679 555
| 3 3 3 3 3
| 8700 6915 3866 5293 3669
| BHK BHK BHK BHK BHK
| Xã Thạnh Hòa, huyện Bến Lức
| 3324/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 3324 NGUYEN THI BE.signed.signed.pdf | Mất giấy
| |
5
| bà Nguyễn
Thị Tiệp
| BD 014382
| CH
03681
| 20/12/2010 | 281 | 15
| 2495,8
| LUC
| Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
| 3321/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 3321 Nguyen Thi Tiep.pdf
| Mất giấy | |
6
| Hà Hồng Huệ
| AO 188259 AĐ 153671 | H 03801 H 01615 | '14/10/2009 '31/07/2006 | 237 238
| 1 1
| 1900 562
| CLN ODT
| thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức
| 3164/QĐ-CN.VPĐDĐĐ 15-16-HA HONG HUE.pdf
| Mất giấy
| |
7
| Võ Văn Hòa
| K 586286 | 1558 | 23/07/1997 | 1004, 1083, 1098, 204 | 12, 3 | 4992; 3366, 5712, 1171
| LUC, ONT
| xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
| 3616/QĐ-CN.VPĐDĐĐ 17-VO VAN HOA.pdf
| Mất giấy
| |
Tháng 12/2023 |
1
| Nguyễn Văn Chùm
| BD 024841
| CH 02995
| 20/12/2010
| 224
| 12
| 877,2
| LUC | xã Thạnh Đức, huyện Bến Lức
| 3827/QĐ-CN.VPĐDĐĐ 18-NGUYEN VAN CHUM.pdf
| Mất giấy
| |
2
| Tô Xuân Truyền | AG 796240
| H 00750 | 22/1/2007
| 164 | 5
| 926
| BHK
| xã Lương Bình, huyện Bến Lức
| 3730/QĐ-CN.VPĐDĐĐ 19-TO XUAN TRUYEN.pdf
| Mất giấy |
|
3
| Ông Nguyễn Thanh Hồng
| BE 376384 | CH 06217 | 24/10/2011 | 980 | 12
| 300
| LUC
| xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
| 3791/QĐ-CN.VPĐDĐĐ 20-GUYEN THANH HONG.pdf
| Mát giấy
| |
4
| Trương Văn Sáng
| AO 197457
| H 01900 | 16/12/2008
| 1222 | 2
| 2684
| LUA | xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức
| 4060/QĐ-CN.VPĐDĐĐ 21-TRUONG VAN SANG.pdf
| Mất giấy
| |
5
| Nguyễn Văn Thanh
| T 459601 | 1767QSDĐ/0215-LA | '21/08/2001
| 2112, 2164, 49
| 3,6 | 772, 2037, 1067
| LUA T | xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
| 4059/QĐ-CN.VPĐDĐĐ 22-NGUYEN VAN THANH.pdf
| Mất giấy | |
6
| Dương Thị Kim Hồng
| CG 103153 | CS 02298 | '06/12/2016 | 58
| 10
| 1115.9
| BHK
| xã Tân Hòa, huyện Bến Lức
| 4260/QĐ-CN.VPĐDĐĐ
23-DUONG THI KIM HONG.pdf | Mất giấy | |