-
Đang online:
1
-
Hôm nay:
1
-
Trong tuần:
1
-
Tất cả:
1
|
|
04/04/2024
Tình hình giải quyết thủ tục hành chính từ ngày 01/01/2024 đến ngày 03/04/2024
TÌNH HÌNH GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH | | Đơn vị: SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG | | Thời gian: 01/01/2024 - 03/04/2024 | | STT | Đơn vị | Số hồ sơ nhận giải quyết | Kết quả giải quyết | Tỷ lệ quá hạn | Tổng số | Tồn kỳ trước | Mới tiếp nhận | Trực tuyến | Trực tiếp | Hồ sơ đã giải quyết | Hồ sơ đang giải quyết | Tổng số | Trước hạn | Đúng hạn | Quá hạn | Tổng số | Chưa đến hạn | Đến hạn | Quá hạn | 1 | Chính sách thuế | 106 | 5 | 101 | 101 | 0 | 105 | 94 | 11 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | 2 | Đăng ký biện pháp bảo đảm | 322 | 4 | 318 | 318 | 0 | 322 | 3 | 317 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.62% | 3 | Đất đai | 551 | 168 | 383 | 383 | 0 | 342 | 262 | 53 | 27 | 209 | 104 | 0 | 105 | 23.96% | 4 | Địa chất và Khoáng sản | 34 | 14 | 20 | 20 | 0 | 9 | 8 | 0 | 1 | 25 | 21 | 0 | 4 | 14.71% | 5 | Đo đạc và bản đồ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | 6 | Khí tượng thủy văn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | 7 | Liên thông | 13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 | 0 | 13 | 100.00% | 8 | Môi trường | 160 | 99 | 61 | 61 | 0 | 56 | 47 | 9 | 0 | 104 | 104 | 0 | 0 | 0.00% | 9 | Tài nguyên nước | 122 | 62 | 60 | 60 | 0 | 43 | 33 | 6 | 4 | 79 | 78 | 0 | 1 | 4.10% | 10 | Tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | TỔNG | 1308 | 365 | 943 | 943 | 0 | 877 | 447 | 396 | 34 | 431 | 308 | 0 | 123 | 12.00% |
Lĩnh vực: Đất đai + Đăng ký biện pháp bảo đảm (cá nhân) | Thời gian:Ngày 01/01/2024 - 03/04/2024
| STT | ĐVHC | Số HS nhận giải quyết | Kết quả giải quyết | Tỷ lệ trễ hẹn HS đã và đang GQ | Hồ sơ đã GQ | Hồ sơ đang GQ | Tổng số | Tồn kỳ trước | Mới tiếp nhận | Tổng số | Quá hạn | Tỷ lệ trễ hẹn đã GQ | Tổng số | Quá hạn | 1 | Bến Lức | 8,133 | 1,320 | 6,813 | 7,151 | 4 | 0.06% | 982 | 3 | 0.09% | 2 | Cần Đước | 6,975 | 980 | 5,995 | 5,798 | | | 1,177 | | | 3 | Cần Giuộc | 10,877 | 1,533 | 9,344 | 8,833 | 8 | 0.09% | 2,044 | 10 | 0.17% | 4 | Châu Thành | 4,562 | 873 | 3,689 | 3,720 | 11 | 0.30% | 842 | 1 | 0.26% | 5 | Đức Hòa | 15,802 | 2,851 | 12,951 | 13,210 | 10 | 0.08% | 2,592 | | 0.06% | 6 | Đức Huệ | 3,485 | 655 | 2,830 | 2,869 | 1 | 0.03% | 616 | | 0.03% | 7 | Kiến Tường | 1,812 | 245 | 1,567 | 1,622 | | | 190 | | | 8 | Mộc Hóa | 1,651 | 178 | 1,473 | 1,474 | | | 177 | | | 9 | Tân An | 5,867 | 712 | 5,155 | 5,205 | 4 | 0.08% | 662 | 2 | 0.10% | 10 | Tân Hưng | 1,993 | 198 | 1,795 | 1,791 | | | 202 | | | 11 | Tân Thạnh | 2,383 | 354 | 2,029 | 2,076 | | | 307 | | | 12 | Tân Trụ | 3,942 | 533 | 3,409 | 3,306 | | | 636 | | | 13 | Thạnh Hóa | 2,454 | 321 | 2,133 | 2,231 | | | 223 | 1 | 0.04% | 14 | Thủ Thừa | 3,606 | 496 | 3,110 | 3,174 | 5 | 0.16% | 432 | | 0.14% | 15 | Vĩnh Hưng | 2,204 | 346 | 1,858 | 1,850 | 1 | 0.05% | 354 | | 0.05% |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
|
|