07/03/2024
THÔNG BÁO VỀ VIỆC HUỶ GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT QUYỀN SỞ HỮU NHÀ Ở VÀ TÀI SẢN KHÁC GẮN LIỀN VỚI ĐẤT TẠI HUYỆN ĐỨC HUỆ NĂM 2024
Văn phòng Đăng ký đất đai thông báo về việc huỷ giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất năm 2024 tại huyện Đức Huệ, cụ thể:
THÔNG BÁO VỀ VIỆC HUỶ GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
QUYỀN SỞ HỮU NHÀ Ở VÀ TÀI SẢN KHÁC GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
TẠI HUYỆN ĐỨC HUỆ NĂM 2024
TT |
HỌ & TÊN |
SỐ HIỆU GCN |
SỐ VÀO SỔ CẤP GCN |
NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP |
SỐ THỬA ĐẤT |
SỐ TỜ BẢN ĐỒ |
DIỆN TÍCH
(m2)
|
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG |
ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) |
SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN |
LÝ DO |
TÊN HUYỆN |
THÁNG 01-2024 |
1 |
Ông Nguyễn Văn Thành |
DD 693590 |
CS08921 |
02/12/2021 |
1951
|
6
|
828
|
CLN |
Ấp 2, xã Bình Hòa Nam |
03/QĐ-CNVPĐKĐĐ
QD 03 19-01-2024 Nguyen van thanh.pdf
|
Mất giấy |
Đức Huệ |
2 |
Nguyễn Thị Son |
M 441739 |
00947 |
05/6/1998 |
983
984
985
|
11
11
11 |
2058
1304
301
|
LUC
CLN
ONT
|
Ấp Vinh, xã Mỹ Thạnh Tây |
04/QĐ-VPĐKĐĐQD 04 Nguyen Thi Son.pdf
|
Mất giấy |
Đức Huệ |
3
|
Bà Phạm Thị Nhứt
|
CO 345557 |
CS05310
|
27/7/2018
|
218
|
6
|
3551
|
LUC
|
Ấp 5, xã Mỹ Thạnh Bắc
|
05 /QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 05 Pham Thi Nhut.pdf
|
Mất giấy |
|
4
|
Ông Bùi Văn Á vàBà Phan Thị Kim Mừng
|
AM 653768
|
H 01529
|
21/4/2008
|
611 |
6
|
1401
|
LUC
|
Ấp Hòa Tây, xã Bình Hòa Bắc
|
06 /QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 06 Bui Van A.pdf
|
Mất giấy |
|
5
|
Trần Thị Nữ
|
M 475633
|
01781 QSDĐ/0602-LA |
11/7/1998
|
87
101
102
103
104
105
|
3350
3819
796
3250
139
232 |
1
1
1
1
1
1
|
LUC
LUC
LUC
LUC
Mn/Hg
Mn/Hg
|
Ấp 3, xã Mỹ Thạnh Bắc
|
07/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 07 Tran Thi Nu.pdf |
Mất giấy |
|
6
|
Ông Mai Văn Tiến
|
BM735231 |
CH 01743
|
24/7/2013 |
2722
|
5
|
465
|
ONT
|
Ấp Tân Hòa, xã Bình Hòa Bắc
|
08/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 08 Mai Van Tien.pdf
|
Mất giấy |
|
Tháng 02-2024 |
1
|
Ông Phạm Văn Tuấn
|
CV 076237
|
CS 06954
|
24/02/2020 |
4355
|
4
|
400
|
ONT
|
Ấp 4, xã Mỹ Thạnh Bắc
|
09/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 09 Pham Van Tuan.pdf |
Mất giấy
|
|
2
|
Bà Nguyễn Thị Út
|
AK 677928 |
H 01203 |
01/11/2007
|
519
|
3
|
4561
|
ONT
BHK
|
Ấp 5, xã Mỹ Thạnh Bắc
|
10/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 10 Nguyen Thi Ut.pdf |
Mất giấy |
|
3
|
Bà Nguyễn Thị Bích Thủy
|
CQ832070
CQ832071
CQ832069 |
CS 05737
CS 05736
CS 05738 |
21/02/201921/02/2019
21/02/2019
|
4582
2570
4581
|
4
|
5625
663
1763
|
LUC
LUC
LUC
|
Ấp 4, xã Mỹ Thạnh Bắc
|
11/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 11 Nguyen Thi Bich Thuy.pdf |
Mất giấy
|
|
4
|
Bà Nguyễn Thị Bích Phượng
|
CQ832072
CQ832073
CQ 832074 CQ 832075 CQ 832077
BU 281976
BU281977
|
CS 05744
CS 05743
CS 05742
CS 05741
CS 05739
CH 03098
CH 03097
|
21/02/2019
21/02/2019
21/02/2019
21/02/2019
21/02/2019
10/9/2014
10/9/2014
|
2400
2399
2397
2398
2401
4
5 |
4
4
4
4
4
7-1
7-1
|
383
947
1208
1046
1160
150
150
|
LUC
LUC
LUC
LUC
LUC
ONT
ONT
|
Ấp 1 và Ấp 4, xã Mỹ Thạnh Bắc
|
12/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 12 Bich Phuong.pdf |
Mất giấy |
|
5
|
Bà Nguyễn Thị Bích Phượng và Bà Nguyễn Thị Bích Thủy
|
CQ 832057
CQ 832066
CQ832056
CQ832067
CQ 832058
CQ832065
CQ 832059
CQ 832064 |
CS 05731
CS 05730
CS05732
CS 05733 |
21/02/2019
21/02/2019
21/02/2019
21/02/2019
|
2389
2390
2391
4579
|
4
|
952
4163
632
280
|
LUC
BHK
LUC
ONT
|
Ấp 4, xã Mỹ Thạnh Bắc
|
13/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 13 Bich Thuy Bich Phuong.pdf
|
Mất giấy
|
|
6
|
Bà Võ Thị Nhỡ
|
M 441240
|
01064 |
5/6/1998
|
1503
|
3
|
621
|
ONT
Vườn
|
Ấp Mỹ Lợi, xã Mỹ Thạnh Tây |
14/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 14 Vo Thi Nho.pdf |
Mất giấy |
|
7
|
Bà Nguyễn Thị Chung
|
K 680932 |
00232 QSDĐ/0603LA
|
14/11/1997 |
966
|
2
|
200
|
ODT |
Khu phố 3, thị trấn Đông Thành
|
16 /QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 16 Nguyen Thi Chung.pdf |
Mất giấy |
|
8
|
Ông Phạm Hoài Ân
|
BE950051
BE 950052
BE 950053 |
CH 01328
CH 01329
CH 01330
|
16/8/2012 |
1649
1847
1848 |
7
7
7
|
1649
1847
1848
|
LUA
LUA
ONT
|
Ấp 4, xã Mỹ Thạnh Đông
|
17/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 17 Pham Hoai An.pdf
|
Mất giấy
|
|